Hệ thống kiến thức phần there +be và giới từ Unit 2 Tiếng Anh 6

0
1654

Ngữ pháp của unit 2 tiếng Anh 6 gồm hai hai phần chính: there +be và giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn. Cô Đặng Bảo Vân, giáo viên môn tiếng Anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI sẽ giúp học sinh nắm chắc hai nội dung kiến thức này.

Học sinh tham khảo video bài giảng chi tiết tại đây: 

 Cấu trúc: There +be

Cô Vân lưu ý, lên các lớp trên, học sinh sẽ cần biến đổi “be” một cách linh hoạt. Ví dụ: giữa thì hiện tại đơn (am/is/are) và thì quá khứ đơn (was/were). Tuy nhiên, trong bài học này, học sinh chỉ tập trung chủ yếu vào cấu trúc “there +is” và “there +are”.

Về cách sử dụng, cấu trúc “there be” để nói về một sự vật nào đó lần đầu tiên xảy ra, nhắc đến và để nói về sự tồn tại của sự vật.

Ví dụ: There is a new restaurant in King street. (Có một nhà hàng mới ở trên đường King)

Trong câu có mạo từ “a”, cùng với “an”, đây là hai mạo từ không xác định. Có nghĩa là chúng sẽ kết hợp với một danh lần đầu tiên nhắc đến.

Cấu trúc “there + be” cũng kết hợp được với “some”, “any”. Hai từ này đều có nghĩa là một vài, tuy nhiên cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau. “Some” được dùng với câu khẳng định, còn “any” kết hợp với câu phủ định và câu hỏi.

Ví dụ: There aren’t any music practice rooms at my school. (Không có phòng luyện tập âm nhạc nào ở trường của tôi.

Khi dùng “some” và “any”, học sinh cũng cần chú ý, xuất phát từ nghĩa “một vài”, do vậy chúng chỉ kết hợp được với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, mà không kết hợp được với danh từ đếm được số ít.

Công thức chung của cấu trúc “there +be”

  •       There is + Singular Nouns and Uncountable Nouns (danh từ đếm được số ít và danh từ không đếm được)

Dạng phủ định: There +isn’t (is not)…

Dạng nghi vấn: Is there +…? – Yes, there is/ No, there isn’t.

Ví dụ:

Cô Vân lấy ví dụ cho cấu trúc “there is” 

  •       There are + Plural Countable Nouns (Danh từ đếm được số nhiều)

Dạng phủ định: There aren’t (are not) +…

Dạng nghi vấn: Are there +…? – Yes/there are/No, there aren’t

Ví dụ: 

Bảng tổng hợp cấu trúc và cách dùng của “there is” và “there are”

Các giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place)

Trong phạm vi kiến thức của Unit 2, học sinh sẽ được học 7 giới từ chỉ địa điểm cơ bản, bao gồm: in (trong), on (trên), under (dưới), next to (bên cạnh), behind (sau), in front of (trước), beetween (giữa).

Cô Vân minh họa trực quan 7 giới từ

 Ví dụ, để mô tả vị trí của quả bóng và hộp trong hình trên:

        There is a ball in the box. (Có một quả bóng ở trong cái hộp)

        There is a ball on the box. (Có một quả bóng ở trên cái hộp)

        There is a ball under the box. (Có một quả bóng ở dưới cái hộp)

        There is a ball next to the box. (Có một quả bóng ở bên cạnh cái hộp)

        There is a ball behind the box. (Có một quả bóng ở sau cái hộp)

        There is a ball in front of the box. (Có một quả bóng ở trước cái hộp)

        There is a ball beetween two boxs. (Có một quả bóng ở giữa hai cái hộp)

Để học thêm các bài giảng khác tại khóa học và chuẩn bị tốt cho năm học mới ngay từ bây giờ, học sinh và phụ huynh hãy tham khảo ngay ngay Chương trình Học tốt 2019 – 2020 của HOCMAI. Với lộ trình từ trang bị kiến thức cơ bản theo sách giáo khoa đến củng cố và ôn luyện kiến thức, chương trình HỌC TỐT 2019 – 2020 sẽ giúp học sinh tự tin đạt kết quả cao trong năm học tới.

>>>Đăng kí HỌC THỬ MIỄN PHÍ Chương trình Học tốt ngay tại đây: http://bit.ly/gioi_tu_anh_6

Mọi thông tin chi tiết về khóa học, phụ huynh và học sinh gọi ngay Hotline 0936 5858 12 để được tư vấn và giải đáp miễn phí.