Cấu trúc hỏi người – who is this?/ who is that? là một trong những phần kiến thức trọng tâm của tiếng Anh lớp 3. Nhằm giúp con nắm chắc kiến thức cơ bản, cha mẹ hãy theo dõi bài viết dưới đây để gia tăng cơ hội đạt điểm cao cho con nhé!
Trong “Unit 4: How old are you” các con đã được làm quen với cấu trúc “Who is this?/ Who is that?”. Tuy nhiên không phải con nào cũng hiểu và có thể vận dụng nó một cách thành thạo. Vậy nên, trước khi đi vào cấu trúc, cha mẹ và các con hãy cùng tìm hiểu lại ý nghĩa, cách dùng của từng từ một nhé.
I – Phần từ vựng cần nhớ
Từ vựng | Nghĩa |
Who | Ai đó (từ dùng để hỏi) |
That | Chỉ một người/ một vật nào đó ở cách xa mình |
This | Chỉ một người/ một vật nào đó ở gần mình |
II – Cấu trúc
1 – Câu hỏi
CẤU TRÚC: WHO + IS + THIS?
– Who: Ai đó?
– This: Chỉ một người/ một vật nào đó ở gần mình
– Nghĩa cả câu: Đây là ai?
CẤU TRÚC: WHO + IS + THAT?
– Who: Ai đó?
– That: Chỉ một người/ một vật nào đó ở cách xa mình
– Nghĩa cả câu: Kia là ai?
2 – Câu trả lời
CẤU TRÚC: IT’S + TÊN
Ví dụ: Who is this? – It’s Mai (Đây là ai? – Đây là Mai)
Who is that? – It’s Tuan (Kia là ai? – Đó là Tuấn)
=> TỔNG KẾT LẠI: “Who is this?” là cấu trúc dành để hỏi người ở gần mình. Ngược lại, “Who is that” là cấu trúc dành để hỏi người ở xa mình. Hai cấu trúc này sử dụng khi người hỏi KHÔNG BIẾT GÌ về đối tượng được nhắc tới.
3, Câu hỏi
CẤU TRÚC: IS + THIS + TÊN?
– Is: là
– This: Chỉ một người/ một vật nào đó ở gần mình
– Nghĩa cả câu: Đây có phải là….?
Ví dụ: Is this Nga? (Đây có phải là Nga?)
CẤU TRÚC: IS + THAT + TÊN?
– Is: là
– That: Chỉ một người/ một vật nào đó ở xa mình
– Nghĩa cả câu: Kia có phải là ….?
Ví dụ: Is that Nam? (Kia có phải là Nam)
4, Câu trả lời
Yes, it is (nếu đúng)
No, it isn’t (nếu sai)
=> TỔNG KẾT LẠI: Hai cấu trúc “Is this + tên?” và “Is that + tên?” là được sử dụng khi người hỏi MƠ HỒ, KHÔNG CHẮC CHẮN về đối tượng được nhắc tới.
Đây chỉ là một phần kiến thức trong “Unit 4: How old are you?”, để con học toàn bộ kiến thức trong Unit 4 thì hãy click vào 2 link sau:
III/ PHẦN LUYỆN TẬP
Bài 1: Read and Match
Who is that? | No, it isn’t |
How are you? | I’m fine, and you |
Is this Nam | That is Linh |
Bài 2: Put the words in order. Then read aloud:
- That/who/is/? …………………………………………………………………………….
- Thao/is/this/? …………………………………………………………………………….
- Is/Yes/it …………………………………………………………………………
- Phuong/is/it ……………………………………………………………………………
Để con được luyện tập thêm nhiều dạng bài nữa, cha mẹ vui lòng click vào đây: Bài tập ôn luyện
Hi vọng những thông tin trên đã giúp con hiểu thêm phần nào về cấu trúc hỏi người. Cha mẹ hãy luôn đón xem các bài tin tiếp theo của HOCMAI để giúp con nắm chắc kiến thức tiếng Anh nhé!
>>> PHỤ HUYNH ĐĂNG KÝ CHƯƠNG CHƯƠNG TRÌNH HỌC TỐT ĐỂ NHẬN TƯ VẤN ĐĂNGKÍ MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY
Đăng ký Chương trình Học Tốt 2020 – 2021
Thông tin chi tiết về khóa học, phụ huynh và học sinh hãy gọi ngay hotline 0936 5858 12 để được tư vấn miễn phí. |