PHÂN BỔ HM10 LUYỆN ĐỀ THEO TỈNH THÀNH PHỐ
TT | Tỉnh/thành phố | HM10 Luyện đề Toán | HM10 Luyện đề Ngữ văn |
1 | An Giang | T1 | V2 |
2 | Bà Rịa – Vũng Tàu | T2 | V1 |
3 | Bắc Giang | T2 | V1 |
4 | Bắc Kạn | T1 | V2 |
5 | Bạc Liêu | T1 | V1 |
6 | Bắc Ninh | T2 | V1 |
7 | Bến Tre | T1 | V2 |
8 | Bình Định | T2 | V2 |
9 | Bình Dương | T1 | V1 |
10 | Bình Phước | T1 | V1 |
11 | Bình Thuận | T1 | V1 |
12 | Cà Mau | T1 | V1 |
13 | Cần Thơ | T2 | V1 |
14 | Cao Bằng | T2 | V1 |
15 | Đà Nẵng | T1 | V1 |
16 | Đắk Lắk | T2 | V1 |
17 | Đắk Nông | T2 | V1 |
18 | Điện Biên | T2 | V1 |
19 | Đồng Nai | T1 | V1 |
20 | Đồng Tháp | T1 | V1 |
21 | Gia Lai | T2 | V1 |
22 | Hà Giang | Xét tuyển | Xét tuyển |
23 | Hà Nam | T2 | V1 |
24 | Hà Nội | Hà Nội | Hà Nội |
25 | Hà Tĩnh | T2 | V1 |
26 | Hải Dương | T2 | V1 |
27 | Hải Phòng | T2 | V2 |
28 | Hậu Giang | T1 | V1 |
29 | Hòa Bình | T2 | V1 |
30 | Hưng Yên | T2 | V2 |
31 | Khánh Hòa | T2 | V1 |
32 | Kiên Giang | T2 | V1 |
33 | Kon Tum | T1 | V1 |
34 | Lai Châu | T1 | V1 |
35 | Lâm Đồng | T1 | V1 |
36 | Lạng Sơn | T2 | V1 |
37 | Lào Cai | T1 | V1 |
38 | Long An | T1 | V1 |
39 | Nam Định | T2 | V2 |
40 | Nghệ An | T2 | V1 |
41 | Ninh Bình | T2 | V2 |
42 | Ninh Thuận | T2 | V1 |
43 | Phú Thọ | T2 | V1 |
44 | Phú Yên | T1 | V1 |
45 | Quảng Bình | T2 | V1 |
46 | Quảng Nam | T2 | V1 |
47 | Quảng Ngãi | T2 | V1 |
48 | Quảng Ninh | T2 | V1 |
49 | Quảng Trị | T1 | V1 |
50 | Sóc Trăng | T1 | V1 |
51 | Sơn La | T1 | V1 |
52 | Tây Ninh | T1 | V1 |
53 | Thái Bình | T2 | V1 |
54 | Thái Nguyên | T1 | V1 |
55 | Thanh Hóa | T2 | V1 |
56 | Thừa Thiên Huế | T2 | V1 |
57 | Tiền Giang | T2 | V1 |
58 | TP Hồ Chí Minh | V1 | |
59 | Trà Vinh | T1 | V1 |
60 | Tuyên Quang | T1 | V2 |
61 | Vĩnh Long | T1 | V1 |
62 | Vĩnh Phúc | T2 | V1 |
63 | Yên Bái | T2 | V1 |