[Học hè online cùng HOCMAI] Chinh phục kiến thức Unit 1: Local environment – Getting started (p.1) – Tiếng Anh 9

0
1539

Chương trình Tiếng Anh 9 mở đầu với bài học về môi trường xung quanh chúng ta (Local environment). Trong số phát sóng thứ 8 của chương trình Học hè online cùng HOCMAI, thầy Nguyễn Trung Nguyên – giáo viên môn Tiếng Anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI sẽ hướng dẫn chi tiết phần đọc hiểu và đưa ra các phương pháp giải các dạng bài tập. Cùng tìm hiểu tại bài viết dưới đây nhé!

Về mục tiêu bài giảng, các em sẽ được học từ vựng mới và luyện phát âm:

Vocabulary:

-Traditional crafts (Đồ thủ công)

– Places of interest (Địa điểm thú vị)

Pronunciation:

– Correctly saying the words (phát âm từ đúng)

– Stress of the sentences (trọng âm của câu)

Tìm hiểu bài học 

A visit to traditional craft village 

Craft được giải nghĩa bằng tiếng Anh là: Things which are skillfully made with hands, dịch sang tiếng Việt là đồ thủ công.

Vậy a visit to traditional craft village có nghĩa là chuyến tham quan đến ngôi làng làm đồ thủ công truyền thống. Và ở bài học này, chúng ta sẽ có một chuyến đi tham quan đến làng đồ gốm – làng Bát Tràng.

Ở bài giảng này, thầy Nguyên sẽ hướng dẫn cách dịch bài và cách trả lời một số câu hỏi trong bài.

  1. Reading comprehension

Các bước để học từ vựng trong bài:

Bước 1: Quan sát đoạn văn bản

Bước 2: Phát hiện từ mới hoặc cụm từ mới đối với bản thân mình và gạch chân chúng.

Bước 3: Dịch những từ cũ sang tiếng Việt dựa vào bối cảnh đoạn văn và cố đoán nghĩa từ mới theo bối cảnh đoạn văn.

Bước 4: Tìm nghĩa của từ mới đó, ghi chép vào sổ từ vựng, học cách phát âm, ghi nhớ và lặp lại chúng.

Từ mới có thể mới về nghĩa, mới về phát âm, hoặc mới hoàn toàn. 

>>> Nhận tài liệu học tốt môn Tiếng Anh của thầy Nguyên miễn phí tại đây<<<

Nick: There are so many pieces of pottery here, Phong. Do your grandparents make all of them?

=> Có rất nhiều pieces of pottery ở đây, Phong à. Có phải ông bà cậu làm tất cả chúng không?

Pieces: Mẩu hoặc mảnh Pieces of pottery: Những mẩu gốm, những đồ gốm
Pottery: Đồ gốm

 

Phong: They can’t because we have lots of products. They made some and other people made the rest.

 => Phong: Ông bà tớ không thể vì chúng tớ có lots of product. Ông bà tớ chỉ làm một số thôi và những người khác làm phần còn lại.

Lots of: Nhiều Lots of product: Nhiều sản phẩm
Product: Sản phẩm

 

Nick: As far as I know, Bat Trang is one of the most famous traditional craft villages of Ha Noi, right?

=> Theo như tớ được biết, Bát Tràng là một trong những famous traditional craft villages của Hà Nội phải không?

Traditional: truyền thống Traditional craft villages: Làng thủ công truyền thống
Craft villages: làng thủ công

 

Phong: Right. My grandmother says it’s about 700 years old. 

Mi: Wow! When did your grandparents set up this workshop?

=> Phong: Đúng rồi đó. Bà tớ nói ngôi làng này đã 700 tuổi rồi đó

Mi: Wow! Ông bà cậu set up cái workshop này khi nào thế?

Set up: Bắt đầu, thành lập Set up: Start something

( a business or an organization)

Workshop: Nơi trưng bày

 

Phong: My great-grandparents started it, not my grandparents. Then my grandparents took over the business. All the artisans here are my aunts, uncles and cousins.

=> Phong: Không phải ông bà tớ đâu, cụ tớ mở xưởng này đấy. Rồi sau đó ông bà tớ took over việc kinh doanh. Tất cả các artisans ở đây đều là các cô, các chú và anh chị em của tớ.

Take over: Kế nhiệm Take over: Take control of something
Artisan: Nghệ nhân Artisan: People who do skilled work with hands

 

Mi: I see. Your village is also a place of interest of Ha Noi, isn’t it?

=> Mi: À, tớ hiểu rồi. Làng của bạn cũng là một place of interest của Hà Nội phải vậy không?

Place: Địa điểm Place of interest: Địa điểm thú vị
Interest: Thú vị

 

Phong: Yes. People come here to buy things for their house. Another attraction is they can make pottery themselves in workshops.

=> Phong: Đúng rồi đấy. Mọi người đến đây để mua vật dụng cho nhà của họ. Another attraction là họ có thể tự làm pottery ở workshops.

Another: Khác Another attraction: Địa điểm hấp dẫn khác
Attraction: Sự hấp dẫn Attraction: An interesting or enjoyable place to go or thing to do

 

Nick: That much be a memorable experience.

=> Nick: Chắc hẳn đó là một memorable experience.

Phong: In Viet Nam there are lots of craft villages like Bat Trang. Have you ever been to any others?

Phong: Ở Việt Nam có lots of craft villages như Bát Tràng đấy. Cậu đã tới những làng nào khác chưa?

Memorable: Đáng nhớ Memorable experience: Trải nghiệm đáng nhớ
Experience: Trải nghiệm

 

Mi: I’ve been to a conical hat making village in Hue

=> Tớ đã từng đến một conical hat making village ở Huế rồi

Conical hat: Chiếc nón Conical hat making village: Làng làm nón

 

Nick: Cool! This is my first one. Do you think that the various crafts remind people of a specific region?

=> Nick: Cool! Đây là ngôi làng đầu tiên của tớ. Các cậu có nghĩ rằng nhiều crafts sẽ remind người ta về một specific region không?

 

Cool: Tuyệt vời Remind: Make people remember or think about something
Remind: Gợi nhớ
Specific region: Địa điểm cụ thể

 

Mi: Sure. It’s the reason tourists often choose handicrafts as souvenirs.

Phong: Let’s go outside and look round the village.

=> Mi: Chắc chắn rồi. Đó cũng là lý do mà tourists thường chọn mua các handicrafts để làm quà lưu niệm mà.

Phong: Nào. Chúng ta cùng đi ra ngoài và look around ngôi làng đi.

Tourist: Khách du lịch Look round: Walk around the place to see what is there
Handicraft: Đồ thủ công
Look round: Đi thăm thú

 

  1. Practice

Các bước làm bài tập tìm từ/cụm từ có nghĩa tương đương

Bước 1: Tạm dừng video và dịch cụm từ hoặc câu văn sang tiếng Anh để hiểu

Bước 2: Xem lại sổ ghi từ vựng và tìm từ có nghĩa tương đương

Bước 3: Ghi đáp án của mình lại

Bước 4: Kiểm tra đáp án và nhắc lại cách phát âm của từ đó

Chú ý: Nếu các em trả lời đúng dưới 60% câu hỏi thì các em hãy tua lại và làm lại nha.

 

TASK 1: Can you find a word/phrase that means:

Câu hỏi 1: A thing which is skillfully made with your hands

=> Một thứ được làm rất khéo léo bằng tay

Đáp án: Craft (đồ thủ công)

Câu hỏi 2: Start something (a business, an organization, ect,…)

=> Bắt đầu (thành lập) một cái gì đó (như là việc kinh doanh hay một tổ chức)

Đáp án: Set up (thành lập, bắt đầu)

Câu hỏi 3: Take control of something (a business or an organization)

=> Nắm quyền kiểm soát một thứ gì đó (Một việc kinh doanh hay một tổ chức)

Đáp án: Take over (Tiếp quản)

Câu hỏi 4: People who do skilled work, making thing with their hands.

=> Những người làm những đồ tinh xảo và làm chúng bằng tay

Đáp án: Artisans (Nghệ nhân)

Câu hỏi 5: Where is the craft village that Mi visited?

Từ để hỏi: Where -> Hỏi về địa điểm

Dịch: Ngôi làng thủ công mà Mi đã từng đến thăm nằm ở đâu?

-> Câu trả lời sẽ là vị trí của ngôi làng mà Mi đã từng tham quan.

Đáp án: It is in Hue.

Câu hỏi 6: A particular place

=> Một địa điểm cụ thể

Đáp án: A specific region

Câu hỏi 7: Make someone remember or think about something

=> Làm người ta nhớ hoặc nghĩ về một thứ gì đó

Đáp án: Remind

Câu hỏi 8: Walk around a place to see what is there

=> Đi xung quanh một nơi để xem có những gì ở đó

Đáp án: Look round (đi thăm thú)

 

TASK 2: Answer the following question

Các bước làm bài trả lời câu hỏi:

Bước 1: Phân loại câu hỏi dựa vào từ để hỏi và dịch các câu hỏi đó sang tiếng Việt

Câu hỏi 1: Where are Nick, Mi and Phong?

Từ để hỏi: where

Chủ ngữ là Nick, Mi và Phong

=> Đây là câu hỏi để lấy thông tin về địa điểm của Nick, Mi và Phong

Như vậy, câu trả lời của chúng ta có chứa một địa điểm và chủ ngữ của câu trả lời phải bắt đầu bằng Nick, Mi và Phong.

Bước 2: Tạm dừng video, đọc lướt bài đọc trong SGK và phát hiện thông tin có thể chứa câu trả lời.

Bước 3: Trả lời câu hỏi và ghi chép đáp án

Bước 4: Đối chiếu câu trả lời và tập nói câu trả lời

Tổng kết bài học:

A visit to a traditional craft village :

Nội dung bài đọc: Cuộc đối thoại về chuyến tham quan làng nghề gốm Bát Tràng ở Hà Nội

Từ vựng cần nhớ: Craft, Handicraft, Set up, Workshop, Pottery, Take over, Artisan, Attraction, Specific region, Remind, Look round.

Trên đây là hướng dẫn chi tiết của thầy Nguyên về bài Unit 1: Local environment – Getting started (p.1), phương pháp làm bài dạng tìm từ có nghĩa tương đương và dạng bài trả lời câu hỏi. Hi vọng các bạn học sinh có thể nắm chắc phần kiến thức về unit 1 và áp dụng những phương pháp học này để cải thiện kỹ năng làm bài môn Tiếng Anh 9.

Bên cạnh đó, để trang bị kiến thức năm học mới ngay từ hè, phụ huynh và học sinh tham khảo Chương trình học tốt 2021 – 2022 của HOCMAI. Các khóa học được thiết kế khoa học với lộ trình rõ ràng bám sát chương trình SGK hiện hành với đầy đủ các môn học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Địa lí, GDCD cho học sinh chuẩn bị lên lớp 7,8,9. Với phương pháp giảng dạy hiện đại cùng đội ngũ giáo viên giàu chuyên môn và kinh nghiệm sẽ giúp học sinh tiếp cận kiến thức nhanh chóng, dễ hiểu nhất, giúp các em vững kiến thức, chắc tư duy, sẵn sàng bứt phá năm học mới! 

>>> Đăng ký tại đây để được tư vấn và học thử miễn phí <<<