Lớp học không khoảng cách: Bài 03 – Don’t ride your bike too fast! – Tiếng Anh lớp 5

0
1429

Trong bài giảng, cô Mai Hương (HOCMAI) sẽ nhắc lại một phần kiến thức của unit 11 và bắt đầu những kiến thức mới của unit 12. Cùng theo dõi bài giảng nhé!

I – Review unit 11: “What’s the matter with you?” – Bạn bị làm sao vậy?

1. What to remember! (Những kiến thức cần nhớ)

Mẫu câu 1: 

What’s the matter with you?

– I have a toothace (Tớ bị đau răng)

– I have an earache (Tớ bị đau tai)

– I have a sore throat (Tớ bị đau họng)

– I have a stomach ache (Tớ bị đau bụng)

Mẫu câu 2: 

You should/ shouldn’t… (Bạn nên/ không nên …)

– Yes, I will. Thanks (Tớ biết rồi. Cảm ơn nhé)

– Ok. I won’t. Thanks. (Được rồi, mình sẽ không làm vậy. Cảm ơn nhé)

Go to the doctor: Đi khám bác sĩ

Go to the dentist: Đi khám nha sĩ

Take a rest: Nghỉ ngơi

Eat a lot of fruit: Ăn nhiều hoa quả

Carry heavy things: Mang những đồ nặng

Eat a lot of sweets: Ăn nhiều đồ ngọt

Cô Mai Hương (HOCMAI) nhắc lại cấu trúc ngữ pháp đã học trong unit 11: What’s the matter with you?

2. Exercise (Bài tập)

Bài 1: Read and complete (Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại)

It is very cold today (Trời hôm nay rất lạnh). Some pupils are not in (1) ______ (Một và học sinh không ở_____). Among them are Mai, Trung, Phong and Quan (Trong số đó có Mai, Trung, Phong và Quân). Mai can’t come to class because she (2) _____ a bad headache (Mai không thể tới lớp bởi vì bạn ấy ____ đau đầu ). Trung is at home (3) _____ he has a stomach ache (Trung ở nhà _____ cậu ấy đau bụng). Phong went to the (4) _____ because he has a fever (Phong đi _____ bởi vì cậu ấy bị sốt). Quan went to the (5) ______ because he has a bad tootache (Quan đi _____ bởi vì cậu ấy đau răng). Nam isn’t (6) ______ because he misses his friends! (Nam không ____ bởi vì cậu ấy nhớ những người bạn của mình!)

Đáp án: (1) school; (2) has; (3) because; (4) doctor; (5) dentist; (6) happy;

Bài 2: Put the words in order to make sentences

  1. you/ matter/ with/ what’s/ the => What’s the matter with you?
  2. sore/ a/ throat/ I/ have => I have a sore throat
  3. cannot/ or/ speak/ I/ eat => I cannot speak eat or speak
  4. go/ the/ you/ to/ doctor/ should => You should go to the doctor
  5. shouldn’t/ cream/ you/ ice/ eat => You shouldn’t eat ice cream

II – Unit 12: “Don’t ride your bike too fast!” – Đừng đạp xe nhanh như thế!

1. What to remember! (Những kiến thức cần nhớ)

Mẫu câu 1: 

(1) – What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

– I’m cutting the cabbage. (Tớ đang cắt bắp cải)

(2) – What are you doing with the stove? (Bạn đang làm gì với cái bếp vậy?)

– I want to cook the cabbage (Tớ muốn nấu bắp cải)

Mẫu câu 2: 

(1) – Don’t play with the knife! (Đừng nghịch với dao nhé!)

You may cut yourself. (Bạn có thể cắt vào tay đấy)

– Ok (Được rồi)

(2) – Don’t touch the stove! (Đừng có chạm vào bếp)

You may get a burn (Bạn có thể bị bỏng đấy!)

– Ok, I won’t (Được rồi. Tớ sẽ không chạm đâu)

(3) 

– Don’t play with matches (Đừng nghịch các que diêm)

– Don’t climb the tree (Đừng có trèo cây)

– Don’t ride your bike too fast (Đừng đi xe đạp quá nhanh)

– Don’t run down the stair (Đừng chạy xuống cầu thang)

2. Exercise (Bài tập)

Bài 1: Reading and complete (Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại)

One day, Peter was bored. He was in his (1) ____ and his mother was (2) ______ in the kitchen. She asked loudly “Where are you, Petter?”. He (3) _____ , “I’m upstairs, Mum.” His mother heard him running down and said “Don’t (4) _____ down the stairs!”. Peter replied “Ok, I (5) ____ do it again, Mum.”

Đáp án: (1) room; (2) cooking; (3) answered; (4) run; (5) won’t;

Bài 2: Read and match

Để con có cơ hội được thực hành nhiều dạng bài tập khác nhau cũng như bổ sung thêm nhiều kiến thức mới, cha mẹ có thể tham khảo và đăng ký Giải pháp Học Tốt học kỳ II. Để quá trình học của con diễn ra thuận tiện, đạt hiệu quả cao, HOCMAI đã xây dựng một hệ thống dịch vụ khép kín không chỉ giúp con giải đáp thắc mắc trong quá trình học mà còn giúp cha mẹ kiểm tra, đánh giá tình hình học của con đơn giản, dễ dàng.