Tổng hợp các dạng bài thường gặp trong đề thi vào 10 môn Tiếng Anh

0
3902

Nhằm giúp teen 2k7 tập trung ôn thi môn Tiếng Anh đúng định hướng, đúng trọng tâm và đạt hiệu quả, bài viết dưới đây sẽ chia sẻ các dạng bài chắc chắn xuất hiện trong đề thi môn Tiếng Anh vào 10. Cùng theo dõi nhé!

Phần trắc nghiệm

Dạng 1: Hoàn thành câu

Ở dạng này, để bài sẽ cho một câu và để khuyết một chỗ trống kèm theo 4 đáp án. Học sinh phải chọn một đáp án chính xác để hoàn thành câu văn đó. Mục đích chính của dạng bài này nhằm kiểm tra kiến thức ngữ pháp và vốn từ vựng của học sinh.

Ví dụ:

The doctor advised my uncle to stop ____ because it’s quite harmful to his health

A. To smoking                   B. Smoking

C. To smoke                      D. Smoke

=> Đáp án chính xác là B. Smoking vì Stop + V-ing nghĩa là chấm dứt việc gì đó.

Dạng 2: Tìm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa

Đề bài ở dạng này sẽ có một câu hoàn chỉnh và có một từ/cụm từ được gạch chân, kèm theo đó là 4 đáp án. Học sinh cần chọn ra đáp án là từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ được in đậm (tùy theo yêu cầu của từng câu). Dạng bài này kiểm tra kiến thức về từ vựng của học sinh, do đó, các bạn cần học nhiều từ mới cũng như cấu trúc nếu không sẽ rất khó để tìm ra đáp án đúng khi không biết nghĩa của từ gạch chân và 4 đáp án.

Ngoài ra, học sinh cần đọc kỹ để biết đề bài hỏi về từ đồng nghĩa hay trái nghĩa, tránh sai sót trong quá trình chọn đáp án. 

Ví dụ: Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSET in meaning to the underlined work(s):

My brother went on with the project even though his boss said it was impossible to do it.

A. Fought                          B. Began

C. Made                             D. Continued

=> Chọn đáp án D vì “went on” nghĩa là “tiếp tục – continued”.

Dạng 3: Đối đáp trong giao tiếp

Đây được đánh giá là câu hỏi dễ kiếm điểm vì độ khó không cao, mục đích của câu hỏi hướng đến kiểm tra khả năng sử dụng Tiếng Anh trong các tình huống thực tế của đời sống. Đề bài sẽ là một câu nói thường dùng trong giao tiếp, có thể là lời cảm ơn, xin lỗi, lời mời,… và cũng kèm theo 4 đáp án là các lời đáp lại. Học sinh cần lựa chọn đáp án chính xác nhất phù hợp với ngữ cảnh đã được nêu ra ở câu trên.

Ví dụ: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions:

Nick: “Let’s go to school by bike instead of motorbike”

Mike: “___________________”

A. Good idea!                     B. I need it

C. No. I don’t                      D. Why’s that

=> Chọn đáp án A. Good idea (Ý tưởng hay đấy) – dịch theo nghĩa và câu của đoạn hội thoại.

Dạng 4: Đọc hiểu văn bản

Đề bài sẽ là 1 đoạn văn bản cùng với các câu hỏi liên quan. Nhiệm vụ của học sinh là phải đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng nhất để trả lời tất cả các câu hỏi. Không chỉ kiểm tra kiến thức về từ vựng, dạng bài này còn kiểm tra thêm khả năng đọc hiểu văn bản của học sinh. Vì vậy, các bạn cần trau dồi thêm nhiều từ vựng, luyện kĩ năng đọc hiểu để tư duy tìm ra câu trả lời chính xác.

Ví dụ: Read the following passage and mark the letter  A, B, C or D to indicate the correct answer:

“… The villagers spend their days fishing and looking the sea life. Then they sail to the mainland to trade their fish for…”

Question 21: The word “they” in paragraph 2 is closest in meaning to _____.

A. The houses                     B. The builders

C. The schools                     D. The villagers

=> Chọn đáp án D.

Dạng 5: Hoàn thành đoạn văn

Đề bài dạng này thường cho một đoạn văn bị khuyết, học sinh cần đọc kĩ và tìm ra đáp án chính xác để hoàn thành đoạn văn. Dạng bài này kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng nên học sinh cần nắm chắc kiến thức ở hai mảng này mới có thể làm chủ được dạng bài.

Ví dụ: Choose the word/phrase that best fits the blank space in the following passage:

The changes that took place in schools have changed the role of teachers. In the past, teachers ____ the major source of knowledge,…”

A. Used to be                      B. Were used to be

C. Got used to being            D. Were being used

=> Chọn đáp án A.

Dạng 6: Viết lại câu

Đề bài sẽ là một câu văn hoàn chỉnh với bốn đáp án là bốn câu khác nhau, nhiệm vụ của học sinh là chọn ra câu có nghĩa sát với câu văn được đưa ra ở đề bài. Đây cũng là một dạng bài yêu cầu về kỹ năng đọc hiểu, kiểm tra về kiến thức ngữ pháp khá nhiều.

Ví dụ: Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to the questions

Questions 36. Your house is modern than mine.

A. My house is more modern than yours

B. My house isn’t as modern as yours house

C. My house isn’t as modern as yours

D. My house is as modern as yours

=> Chọn đáp án C.

Dạng 7: Tìm lỗi sai

Một câu văn hoàn chỉnh chứa một lỗi sai về ngữ pháp hoặc từ vựng kèm theo bốn đáp án tương ứng bốn chỗ gạch chân là đề bài của dạng này. Học sinh cần vận dụng kiến thức ngữ pháp cũng như từ vựng của mình để tìm ra lỗi sai trong câu văn.

Ví dụ: We cancelled our camping trip because of it rained heavily.

A. cancelled          B. camping       C. because of      D. heavily.

=> Chọn đáp án C vì “because of”+ Ving/danh từ, không đi cùng mệnh đề.

Dạng 8: Phát âm

Dạng bài này thường được chia thành 2 dạng chính:

  • Dạng phát âm: Đề bài sẽ cho bốn từ có chung một bộ phận nào đó (nguyên âm hoặc phụ âm), học sinh cần chọn từ có phần chung phát âm khác với những từ còn lại.
  • Dạng trọng âm: Đề bài cho bốn từ, trong đó có một từ có trọng âm ở vị trí khác với những từ còn lại, nhiệm vụ của học sinh là tìm ra từ đó.

Ví dụ: 

  1. Push          B. Lunch          C. Fun          D. Much

=> Chọn đáp án A vì “u” tại đây phát âm là /ʊ/, các từ còn lại phát âm là /ʌ/

Phần tự luận

Trên thực tế không phải tỉnh thành nào cũng có phần tự luận trong đề thi Tiếng Anh vào 10. Phần tự luận này thường rơi vào dạng viết lại câu và có thể chia thành các chủ đề sau:

  • Chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
  • Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động. 
  • Chuyển đổi câu so sánh tính từ và trạng từ.
  • Chuyển đổi câu trong câu điều kiện.
  • Chuyển đổi câu trong các mệnh đề kết quả.
  • Chuyển đổi câu bằng sử dụng diễn đạt tương đương. 
  • Chuyển đổi câu trong các cấu trúc đặc biệt khác. 

Để đạt điểm cho phần câu hỏi này, thí sinh cần phải nắm được yêu cầu đề bài, hoàn thành đáp án đầy đủ, chính xác về cả ngữ pháp, chính tả. Học sinh nên kiểm tra lại câu trả lời thật kỹ để không mất điểm “oan” vì những lỗi không đáng có.

Ví dụ: It’s a pity they are traveling on uncomfortable buses

-> They wish they….

=> Đáp án: They wish they were not travelling/ wouldn’t travel on uncomfortable buses.

Trên đây là tổng hợp các dạng bài thường có trong đề thi môn Tiếng Anh vào 10 mà teen 2k7 có thể tham khảo. Bên cạnh việc nắm vững cấu trúc đề thi, học sinh cũng lưu ý rằng việc luyện đề là yếu tố tối quan trọng nhằm tối ưu điểm số. Nhằm hỗ trợ quá trình ôn tập cho kỳ thi vào lớp 10, HOCMAI gửi đến các bạn học sinh lớp 9 Chương trình HM10 Luyện đề dành cho ba môn Ngữ Văn, Toán và Tiếng Anh. 

Với HM10 Luyện đề, học sinh sẽ có cơ hội thực hành làm đề và được các giáo viên bộ môn hướng dẫn giải bài chi tiết. Từ đó, có thể rút kinh nghiệm về lỗi sai thường gặp, hoàn thiện hơn về mặt kiến thức cũng như nâng cao kỹ năng cần thiết khi đi thi. Việc luyện đề sẽ giúp các em xây dựng “chiến lược” làm bài hiệu quả, biết kiểm soát thời gian và có được tâm lý tự tin, vững vàng.

>>> Học thử miễn phí và nhận trọn bộ đề thi thử vào 10 môn Tiếng Anh (có hướng dẫn giải chi tiết tại: https://hocmai.link/de-thi-thu-tieng-anh-vao-10-2022

ĐĂNG KÝ CHƯƠNG TRÌNH HM10 LUYỆN ĐỀ

  • Quét toàn bộ các dạng đề thi vào 10 không chuyên của 63 tỉnh thành.
  • Hướng dẫn giải chi tiết từng dạng bài để đạt điểm cao tối đa, tổng kết lỗi sai thường gặp, cung cấp chiến thuật làm bài hiệu quả.
  • Ngân hàng đề thi chuẩn hóa, đầy đủ và duy nhất tại Việt Nam dành cho học sinh ôn thi vào 10 năm 2022 với phòng luyện 10.000+ câu hỏi kèm đáp án, lời giải chi tiết.
  • Đội ngũ giáo viên luyện thi top đầu cả nước với trên 10 năm kinh nghiệm dạy và luyện thi.