Trong bài thi, học sinh thường nhầm lẫn tính từ đuôi -ed và tính từ đuôi -ing. Vậy, trong trường hợp nào sử dụng tính từ đuôi -ed và đuôi -ing học sinh hãy theo dõi bài giảng của cô Mai Hương để phân biệt 2 loại tính từ này nhé!
-
Cách sử dụng tính từ đuôi -ed
- Sử dụng tính từ đuôi -ed để miêu tả cảm giác của người.
Eg:
- Ann was very frightened
( The subject of the sentence is Ann)
- We are all surprised by the news.
( We feel surprised.)
- I wasn’t nervous before the exam; I was relaxed
- Were you disappointed by the film?
2. Cách sử dụng tính từ đuôi -ing
Sử dụng tính từ đuôi -ing để miêu tả người hoặc sự vật gây ra cho chúng ta cảm giác gì đó.
Eg: The ghost was very frightening
( The subject of the sentence (the ghost) causes the feeling.)
- The news is surprising.
- The journey was tiring.
- Was the film disappointing?
Những cặp từ đuôi -ing và -ed thông dụng
VERB | -ING | -ED |
To amaze | Amazing | Amazed |
To annoy | Annoying | Annoyed |
To astonish | Astonishing | Astonished |
To bare | Barring | Bared |
To convince | Convincing | Convinced |
To disgust | Disgusting | Disgusted |
To embarrass | Embarrassing | Embarrassed |
To depress | Depressing | Depressed |
To disappoint | Disappointing | Disappointed |
To frighten | Frightening | Frightened |
To relax | Relaxing | Relaxed |
To satisfy | Satisfying | Satisfied |
To shock | Shocking | Shocked |
To worry | Worrying | Worried |
Bài tập tự luyện: CHOOSE the correct option
Bài tập 1:
- Finding a spider in the bathtub is … disgusting / disgusted
- If you went on the biggest roller coaster in the world, you’d be exciting / excited
- A horror film … frightening / frightened
- A 10 – hour flight is … tiring / tired
- If you ran 10 km you’d be …. Exhausting / exhausted
- A spa session is relaxing / relaxed.
- If you lost 100$, you’d be … annoying / annoyed
- When you hear terrible news you feel … worrying / worried
Bài tập 2
- The film was very long and boring / bored. We almost fell asleep
- I’m very interesting / interested in languages
- This news is terrible … well, in fact it’s really shocking / shocked.
- She hasn’t been well for quite a long time so she’s a bit depressing / depressed.
- There’s nothing interesting / interested on TV this evening.
- This exercise is very confusing / confused and I’m quite confusing / confused.
- I need a relaxing / relaxing holiday on a lonely.
Trích bài kiểm tra đánh giá năng lực môn Tiếng Anh Vào lớp 6 hệ CLC Trường THCS Cầu Giấy
He found the film so … He was really … after watching
A.Boring … disappointed
B.Bored … disappointed
C.Bored … disappointing
D.Boring … disappointing
Trên đây là toàn bộ kiến thức và bài tập tự luyện về cách sử dụng tính từ đuôi -ing và -ed. Học sinh cần nắm chắc chắc kiến thức và phân biệt hai loại tính từ này khi làm bài tập tổng hợp. Ngoài ra, học sinh hãy trau dồi thêm từ vựng mỗi ngày và kỹ năng NGHE – NÓI để nâng cao trình độ và phản xạ tốt khi giao tiếp cũng như làm bài thi đạt kết quả cao.
Để giúp con học tốt và nắm chắc kiến thức ở bậc Tiểu học, không phải lo lắng nhiều tới việc đi học thêm sau giờ học ở trường, tự ôn luyện, nắm vững kiến thức khi ở nhà. Phụ huynh hãy tham khảo khóa học HỌC TỐT 2020 – 2021, trang bị đầy đủ kiến thức và ôn luyện Tiếng Anh, giúp con hứng thú, xóa tan rào cản ngôn ngữ, tiến bộ từng ngày.
Đăng ký Chương trình Học Tốt 2020 – 2021
Thông tin chi tiết về khóa học, phụ huynh và học sinh hãy gọi ngay hotline 0936 5858 12 để được tư vấn miễn phí. |