Câu gián tiếp là một trong những phần ngữ pháp quan trọng, xuyên suốt trong chương trình tiếng Anh lớp 8. Đây là kiến thức nền tảng cho lớp 9 và thường gặp trong các đề thi tuyển sinh vào lớp 10.
Nhằm giúp học sinh nắm chắc nội dung lý thuyết về câu gián tiếp, cô Lê Thu Hà (giáo viên tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI) hướng dẫn những kiến thức cơ bản cần nhớ.
* Lời nói trực tiếp (direct speech): là nói chính xác điều ai đó diễn đạt (còn gọi là trích dẫn). Lời của người nói sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ: She said: “The exam is difficult”. Khi đó, câu “The exam is difficult” là lời nói trực tiếp hay câu trực tiếp.
* Lời nói gián tiếp – câu tường thuật (indirect/reported speech): Là thuật lại lời nói của một người khác dưới dạng gián tiếp, không dùng dấu ngoặc kép.
Ví dụ: Hoa said: “I want to go home” => Hoa said she wanted to go home. Ở trường hợp này, “Hoa said she wanted to go home” là câu gián tiếp (indirect speech)
Cô Lê Thu Hà hệ thống lại một số kiến thức cần nhớ trong nội dung “Câu gián tiếp”.
Sự thay đổi về thì trong câu khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Thì ở câu trực tiếp | Cấu trúc ở câu trực tiếp | Thì ở câu gián tiếp | Cấu trúc ở câu gián tiếp |
Hiện tại đơn | am/is/are; V- present | Quá khứ đơn | was/were; V- past tense |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are + V-ing | Quá khứ tiếp diễn | was/were + V -ing |
Hiện tại hoàn thành | have/has + V (PII) | Quá khứ hoàn thành | had + V (PII) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have/has + been + V -ing | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had + been + V – ing |
Quá khứ đơn | was/were; V – past tense | Quá khứ hoàn thành | had + V (PII) |
Quá khứ tiếp diễn | was/were + V -ing | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had + been + V – ing |
Tương lai đơn | will/shall + V(inf) | Tương lai đơn trong quá khứ | would/should + V (inf) |
Tương lai gần | am/is/are going to | Tương lai gần trong quá khứ | was/were going to |
Một số ví dụ minh họa:
Thì hiện tại tiếp diễn
- Nam said: “I am doing my homework”.
=> Nam said he was doing his homework.
Thì quá khứ đơn
- “I watched this film yesterday”, said Hoa.
=> Hoa said she had watched that film the day before.
Thì tương lai đơn
- “My mother will buy me a film ticket”, Nam said.
=> Nam said his mother would buy him a film ticket.
Thì hiện tại hoàn thành
- “I haven’t finished my work”, Mai said.
=> Mai told me she hadn’t finished her work.
Câu gián tiếp với động từ khuyết thiếu
Trong tiếng Anh có một số động từ khuyết thiếu như should, could, can, may, might…Tuy nhiên, chỉ có vài trường hợp thay đổi dạng thức của động từ khuyết thiếu khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Cụ thể:
Can => Could
May => Might
Must => Had to
Ví dụ: “You must study harder”, mother said
=> Mother said to me that I had to study harder.
Các loại câu thay đổi trong lời nói gián tiếp
*Câu mệnh lệnh/yêu cầu/trần thuật
Ví dụ 1: “Keep silent”, the teacher said.
=>The teacher told us to keep silent.
*Câu yêu cầu
Ví dụ 2: “Can you buy me a new book, mom”, Tom asked.
=> Tom asked his mom if she could buy him a new book.
*Câu trần thuật
Ví dụ 3: “I have a headache”, Lan said.
=> Lan told she had a headache.
* Yes/No question.
“Do you speak English well?”, asked teacher
=> The teacher asked if/whether I spoke English well.
Cấu trúc: S1 + asked sb + if/whether + S2 + V (reported)
* WH – question
Ví dụ 4: “Where do you go?”, Minh asked
=> Minh asked me where I went.
Cấu trúc: S1 + asked sb + WH – word + S2 + V(reported)
Một số lưu ý học sinh cần ghi nhớ
* Thay đổi trạng từ chỉ thời gian khi chuyển sang câu gián tiếp
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
this | that |
here | there |
now | Then |
today | That day |
yesterday | The day before/the previous day |
tomorrow | The day after/the following day |
ago | before |
* Những tình huống mà động từ không thay đổi khi chuyển sang gián tiếp
– Thì quá khứ đơn
Ví dụ: “I watched this film yesterday”, said Hoa.
=> Hoa said she watched that film the day before.
– Sự thật hiển nhiên, luôn luôn đúng
Ví dụ: Mai told me: “It is hot in summer”.
=> Mai said it is hot in summer.
– Ngoài ra, trong lời nói gián tiếp, học sinh cần bỏ dấu hai chấm và dấu ngoặc kép.
Trên đây là nội dung về câu gián tiếp cô Lê Thu Hà đã hệ thống lại giúp học sinh không còn lúng túng khi làm bài tập chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
Để học các bài giảng môn tiếng Anh cùng cô Hà và các môn học khác, quý phụ huynh và học sinh đừng quên ĐĂNG KÝ ngay hôm nay để nhận TƯ VẤN và HỌC THỬ MIỄN PHÍ.