Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: City life (SGK mới) chi tiết – HOCMAI

0
5334
unit-2-tieng-anh-9-0

Giải SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 2: City life dưới đây nằm ở  Tiếng Anh 9 do HOCMAI trực tiếp sưu tầm, biên soạn và đăng tải.

 

Từ vựng Unit 2

fabulous (adj) tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable (adj) đáng tin cậy
metropolitan (adj) (thuộc về) đô thị, thủ phủ
multicultural (adj) đa văn hóa
variety (n) sự phong phú, đa dạng
grow up (ph.v) lớn lên, trưởng thành
packed (adj) chật ních người
urban (adj) (thuộc) đô thị, thành thị
Oceania (n) châu Đại Dương
medium-sized (adj) cỡ vừa, cỡ trung
forbidden (adj) bị cấm
easy-going (adj) thoải mái, dễ tính
downtown (adj) (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
skyscraper (n) nhà cao chọc trời
stuck (adj) mắc kẹt, không di chuyển được
wander (v) đi lang thang
affordable (adj) (giá cả) phải chăng
conduct (v) thực hiện
determine (v) xác định
factor (n) yếu tố
conflict (n) xung đột
indicator (n) chỉ số
asset (n) tài sản
urban sprawl sự đô thị hóa
index (n) chỉ số
metro (n) tàu điện ngầm
dweller (n) cư dân
negative (adj) tiêu cực
for the time being hiện thời, trong lúc này

 

Getting Started (Phần 1 | Trang SGK Tiếng Anh 9 mới)

1. Listen and read 

Bài nghe: 

Nội dung bài nghe:

unit-2-tieng-anh-9-1

Hướng dẫn dịch:

Paul: Chào Dương! Thế nào rồi? Cậu đã hết mệt sau chuyến bay chưa vậy?

Dương: Cả buổi tối hôm qua mình ngủ khá tốt. À, cảm ơn cậu nhiều vì dẫn mình đi thăm xung quanh đây hôm nay.

Paul: Không sao đâu, vui mà.

Dương: Cậu sống ở quanh khu vực này à?

Paul: Mình á? Đúng vậy, mình sinh ra và lớn lên ở khu này – Sydney chính là quê hương của mình.

Dương: Thật tuyệt vời. Có phải nó là một thành phố cổ phải không?

Paul: Không, nó không cổ cho lắm, nhưng là thành phố lớn nhất tại Úc và lịch sử đất nước mình bắt đầu tại thành phố này.

Dương: Wow! Vậy những điểm hấp dẫn nhất tại Sydney là gì?

Paul: Các điểm tham quan tự nhiên là Cảng Sydney, Công viên Quốc gia Hoàng gia và bãi biển Bondi. Các điểm tham quan nhân tạo có thể kể đến như Thảo cầm viên hoàng gia, Nhà hát Sydney, Cầu Cảng cũng đều rất thu hút khách du lịch.

Dương: Thế còn giao thông thì sao?

Paul: Giao thông công cộng tại đây rất tiện lợi và đáng tin cậy. Cậu có thể đi xe buýt, đi tàu hoặc tàu điện. Taxi tại đây tất nhiên là khá đắt.

Dương: Mua sắm tại Sydney có tốt không?

Paul: Ồ tất nhiên rồi! Cậu biết đấy, Sydney là một thành phố đô thị và đa văn hóa, vậy nên có rất nhiều đồ và món ăn từ khắp các quốc gia khác nhau. Nếu cậu thích, lát nữa mình sẽ đưa cậu đến chợ Paddington.

Dương: Tuyệt vời! Thế giáo dục thì sao? Có nhiều trường đại học không?

Paul: Sydney có 5 trường đại học lớn và một số trường nhỏ. Trường cổ nhất được thành lập từ năm 1850, mình nhớ là thế.

Dương: Ồ, nghe có vẻ đây là một nơi tốt cho giáo dục đại học. Mình thích nơi này!

a) Complete the sentences with information from the conversation (Hoàn thành câu với các thông tin từ đoạn hội thoại.)

  1. It is Duong’s first |________| to Sydney.
  2. In Paul’s opinion, Sydney is not an |________| city.
  3. Sydney Harbour is a |________| attraction of Sydney.
  4. The shopping is good because of the |________| of things.
  5. Duong thinks Sydney may be a good place to |________|.

Đáp án:

  1. It is Duong’s first |visit| to Sydney.

→ Đây là lần đầu tiên Dương tới thăm Sydney.)

  1. In Paul’s opinion, Sydney is not an |ancient| city.

→ Theo ý kiến của Paul, Sydney không phải là một thành phố cổ.)

  1. Sydney Harbour is a |natural| attraction of Sydney.

→ Cảng Sydney là một điểm thu hút tham quan tự nhiên của Sydney.)

  1. The shopping is good because of the |variety| of things.

→ Mua sắm rất tuyệt bởi vì có nhiều thứ đa dạng.)

  1. Duong thinks Sydney may be a good place to |study|.

→ Dương nghĩ Sydney có thể là 1 nơi tốt để học tập.)

b) Find words in the conversation to match these definitions (Tìm từ ở trong đoạn hội thoại thích hợp cùng với các định nghĩa sau.)unit-2-tieng-anh-9-2

Đáp án:

1 – jet lag 

→ Sự mệt mỏi từ chuyến đi qua các vùng khác nhau – Sự mệt mỏi sau chuyến bay dài đi xuyên qua nhiều vĩ tuyến)

2 – a feature 

→ Một địa điểm thu hút – Đặc trưng

3 – reliable 

→ Có thể tin tưởng được – Đáng tin cậy)

4 – metropolitan 

→ Thuộc thành phố lớn – Thủ đô trung tâm)

5 – multicultural

→ Bao gồm những người thuộc các chủng tộc, ngôn ngữ, tôn giáo và truyền thống khác nhau. – Đa văn hóa)

c) Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

  1. Where did Paul grow up?

Paul lớn lên ở đâu?

  1. What is the biggest city in Australia?

→ Thành phố lớn nhất tại Australia là gì?

  1. How is the public transport in Sydney?

→ Giao thông công cộng tại Sydney thế nào?

  1. Why is there a great variety of things and foods in Sydney?

→ Tại sao có nhiều thứ và đồ ăn đa dạng ở Sydney?)

  1. When was the first university built in Sydney?

→ Trường đại học đầu tiên ở Sydney được xây dựng vào năm nào?)

Đáp án:

1 → He grew up in Sydney – Anh ấy lớn lên tại Sydney.

2→ Sydney is the biggest city – Sydney là thành phố lớn nhất.)

3 → It is convenient and reliable – Rất thuận tiện và đáng tin cậy.

4 → Because it is a metropolitan and multicultural city – Bởi vì đó là một thành phố đô thị đa văn hóa.)

  1. → In 1850 – Năm 1850.)

d) Think of other ways to say these expressions from the conversation (Nghĩ các cách khác để diễn đạt các cụm sau.)

Đáp án:

  1. “How’s it going?”

⇔ How are you doing? | How are you? | How are things?

  1. “Getting over the jet lag?”

⇔ Overcoming the jet lag | Recovering from the jet lag??

  1. “I slept pretty well”

⇔ I had a good sleep. | I slept quite well.

  1. “No worries”

⇔ Nevermind. | No problem. | Don’t bother.

2. Replace the word(s) in italics with one of the words from the box. 

1. crowded 2. international  3. local 4. urban 5. neighbouring
  1. There is not a lot of |world| news in this newspaper.
  2. I do my shopping in the |neighbourhood| shops, not in the town centre.
  3. At weekends the city centre is always |packed| with people.
  4. My friend’s family has just moved to a |nearby| town.
  5. There is far too much pollution nowadays in |city| areas.

Đáp án:

1. international 2. local 3. crowded 4. neighbouring 5. urban
  1. There is not a lot of |world \ international| news in this newspaper.

→ Không có nhiều tin tức thế giới | quốc tế trên tờ báo này.

  1. I do my shopping in the |neighbourhood / local| shops, not in the town centre.

→ Tôi mua sắm tại các cửa hàng lân cận | địa phương, không phải tại trung tâm thị trấn.

  1. At weekends the city centre is always |packed / crowded| with people.

→ Cuối tuần trung tâm thành phố luôn chật cứng | đông đúc người.

  1. My friend’s family has just moved to a |nearby / neighbouring| town.

→ Gia đình bạn tôi vừa chuyển đến một thị trấn gần | lân cận đó.

  1. There is far too much pollution nowadays in |city / urban| areas.

→ Hiện nay có quá nhiều ô nhiễm tại các khu vực thành phố | đô thị.

3. Work in pairs to do the quiz.unit-2-tieng-anh-9-3

Đáp án:

1. A 2. C 3. C 4. A 5. C 6. B

Hướng dẫn dịch:

  1. Thành phố nào cổ nhất? → A. Hà Nội
  2. Thành phố nào tại Châu đại dương? → C. Canberra
  3. Thành phố nào nổi tiếng nhất tại Bắc Mỹ? → C. New York
  4. Thành phố nào tại Châu Phi? → A. Luanda
  5. Thành phố nào là di sản của thế giới? → C. Hội An
  6. Đâu là tên một thủ đô? → B. Moscow

 

A Closer Look 1 (Phần 1 | Trang SGK Tiếng Anh 9 mới)

Task 1

a) Put one of the adjectives in the box in each blank. (Đặt các tính từ vào trong chỗ trống)unit-2-tieng-anh-9-4

Đáp án:

1. ancient (cổ xưa) 2. warm (ấm áp) 3. comfortable (thoải mái) 4. helpful (hữu ích)
5. fascinating (hấp dẫn) 6. historic (mang tính lịch sử) 7. local (địa phương) 8. delicious (ngon)

Hướng dẫn dịch: 

Oggy thân mến,

Chúng mình hiện đang có một thời gian tuyệt vời tại Hội An. Bạn biết đấy, đó là một thị trấn cổ nằm cách Đà Nẵng 30km. Thời tiết rất ấm áp và nhiều nắng. Khách sạn của chúng tớ nhỏ nhưng thoải mái. Nhân viên thân thiện và tốt bụng.

Chúng mình đã ngắm hầu hết những cảnh quan của thị trấn. Cuộc sống đường phố tại đây hấp dẫn. Chúng mình đã dành rất nhiều thời gian để dạo quanh và ngắm các đền thờ lịch sử và lâu đài cổ kính, các cây cầu và nhà cửa. Chúng mình cũng đã mua rất nhiều đồ lưu niệm, đồ thủ công và quần áo địa phương. À, ẩm thực đường phố tại Hội An rất ngon và có giá cả phải chăng. Mình mong bạn có thể tới đây với chúng mình!

À này, hi vọng mọi thứ tốt đẹp sẽ tới với bạn.

Thân ái,

Jack

b) Now underline all the other adectives in the letter. (Bây giờ hãy gạch chân các tính từ còn lại trong bức thư)

Đáp án:unit-2-tieng-anh-9-5

Task 2. Which of the following adjectives describe city life? Put a tick.

(Những tính từ nào miêu tả về cuộc sống thành phố? Đánh dấu ✓.)

1. stressful

(căng thẳng)

  11. populous

(đông dân)

 
2. exciting

(thú vị)

  12. polluted

(bị ô nhiễm)

 
3. delicious

(ngon)

  13. cosmopolitan

(khắp thế giới)

 
4. historic

(cổ kính)

  14. unemployed

(thất nghiệp)

 
5. busy

(tấp nập)

  15. annoying

(gây khó chịu)

 
6. forbidden

(bị cấm)

  16. pleased

(hài lòng)

 
7. exhausted

(mệt mỏi)

  17. cheerful

(vui vẻ)

 
8. modern

(hiện đại)

  18. easy-going

(hòa đồng)

 
9. frightening

(đáng sợ)

  19. downtown

(trung tâm thành phố)

 
10. rural

(thuộc về miền quê)

  20. fashionable

(hợp thời trang)

 

Lời giải chi tiết:

1. stressful

(căng thẳng)

11. populous

(đông dân)

2. exciting

(thú vị)

12. polluted

(bị ô nhiễm)

3. delicious

(ngon)

  13. cosmopolitan

(khắp thế giới)

4. historic

(cổ kính)

14. unemployed

(thất nghiệp)

 
5. busy

(tấp nập)

15. annoying

(gây khó chịu)

6. forbidden

(bị cấm)

16. pleased

(hài lòng)

 
7. exhausted

(mệt mỏi)

  17. cheerful

(vui vẻ)

 
8. modern

(hiện đại)

18. easy-going

(hòa đồng)

 
9. frightening

(đáng sợ)

19. downtown

(trung tâm thành phố)

10. rural

(thuộc về miền quê)

  20. fashionable

(hợp thời trang)

Task 3. Put a suitable adjective from 2 in each blank.

(Đặt một tính từ phù hợp từ Task 2 vào trong chỗ trống.)

  1. She lives in one of the most |_____| parts of the city: there are lots of luxury shops there.
  2. How |______|! The roads are crowded and I’m stuck in a traffic jam.
  3. You can’t stop here. Parking is |______| in this street.
  4. This city is very |______|, there are people here from all over the world.
  5. The gallery downtown has regular exhibitions of |_____| art.
  6. Nhieu Loc canal in Ho Chi Minh City is much less |_____| than before.

Đáp án:

1. fashionable (thời thượng) 2. annoying (khó chịu) 3. forbidden (cấm)
4. cosmopolitan (quốc tế hóa) 5. modern (hiện đại) 6. polluted (ô nhiễm)
  1. She lives in one of the most |fashionable| parts of the city: There are lots of luxury shops there. → Cô ấy sống tại một trong những khu vực thời thượng nhất của thành phố: có rất nhiều cửa hàng sang trọng tại đó.)
  2. How |annoying|! The roads are crowded and I’m stuck in a traffic jam. → Thật khó chịu! Các con đường đông đúc và tôi bị kẹt ở trong làn đường tắc nghẽn giao thông.)
  3. You can’t stop here. Parking is |forbidden| in this street. → Bạn không thể dừng tại đây. Đường này cấm đỗ xe.)
  4. This city is very |cosmopolitan|, there are people here from all over the world. → Thành phố này rất quốc tế hóa, có nhiều người từ khắp nơi trên khắp thế giới ở đây.
  5. The gallery downtown has regular exhibitions of |modern| art. → Trung tâm mua sắm của khu triển lãm thường có những triển lãm nghệ thuật hiện đại.)
  6. Nhieu Loc canal in Ho Chi Minh City is much less |polluted| than before. → Kênh Nhiêu Lộc tại thành phố Hồ Chí Minh ít ô nhiễm hơn trước đây.)

Task 4. Listen and repeat, paying attention to the difference in the underlined pronouns. Circle the pronouns that sound strong.

(Nghe và nhắc lại, chú ý tới những sự khác biệt trong những đại từ được gạch chân. Khoanh các đại từ được phát âm mạnh.)

Sentence Word Stress
1 me (1) weak
me (2) strong
2 you (1) weak
you (2) weak
3 him (1) weak
him (2) weak
4 us (1) weak
us (2) strong

Đáp án:

  1. A: Can you come and give /me/ a hand?

(Bạn có thể tới và giúp tôi được không?)

B: OK. Wait for /me/!

(Được thôi. Chờ tôi nhé!)

  1. A: Did /you/ come to the party last night?

(Bạn đã tới bữa tiệc tối qua phải không?)

B: Yes. But I didn’t see /you/.

(Vâng. Nhưng tớ không nhìn thấy bạn.)

  1. A: Look – it’s /him/!

(Nhìn kìa – Chính là anh ấy!)

B: Where? I can’t see /him/.

(Ở đâu vậy? Tôi không thể nhìn thấy anh ấy.)

  1. A: They told /us/ to go this way.

(Họ bảo chúng tôi đi theo lối đi này.)

B: Well, they didn’t tell /us/!

(Ổn, họ đã không nói với chúng tôi!)

Task 5

Task 5a. Listen and mark the underlined words as W(weak) of S(strong). 

(Nghe và đánh dấu xem các từ gạch chân phát âm nhẹ (W) hay là mạnh (S).)

Nội dung bài nghe và đáp án:

Sentence Word Stress
1 he (1) W
he (2) S
2 her (1) S
her (2) W
3 we (1) W
we (2) S
4 us (1) S
we (2) W

A: ls /he/ there?

(Anh ấy ở đó có phải không?)

B: No. Everybody else is, but /he‘s/ gone home!

(Không. Là một người khác, nhưng anh ấy đã về nhà!)

A: Do you know that woman?

(Bạn có biết người phụ nữ kia không?)

B: /Her/ ? Er… No. I don’t recognise /her/.

(Cô ấy sao? Er… Không, tôi không nhận ra cô ấy.)

A: I’m afraid /we/ can’t stay any longer.

(Tôi e là chúng tôi không thể ở lại được nữa.)

B: What do you mean /‘we’/? I’ve got plenty of time.

(Ý bạn ‘chúng ta’ nghĩa là gì? Tôi đã có nhiều thời gian mà.)

A: Look! Everybody’s leaving.

(Nhìn kìa! Mọi người đang rời đi.)

B: What about /us/? Shall /we/ go, too?

 (Vậy còn chúng ta thì sao? Chúng ta có nên rời đi không?)

b) Work in pairs. Practice the exchanges above. 

(Làm việc nhóm. Luyện tập các đoạn hội thoại trên.) 

 

A Closer Look 2 (Phần 1 | Trang SGK Tiếng Anh 9 mới)

1. Match the beginning to the correct endings. 

(Nối đoạn mở đầu cùng với phần phần còn lại.)

1. It’s not as a. faster than ever.
2. That skyscraper is one b. to spell better.
3. The exam was c. than being stuck in a traffic jam.
4. Life in the past was d. of the tallest buildings in the world.
5. Mexico City is a lot e. more difficult than I expected.
6. Kids are growing up f. simple as it looks!
7. Nothing is worse g. bigger than Rome.
8. These fun cards will encourage kids h. less comfortable than it is now.

 

1 – f 2 – d 3 – e 4 – h
5 – g 6 – a 7 – c 8 – b

Hướng dẫn dịch:

1 – F: Nó không đơn giản giống như vẻ bề ngoài!

2 – d: Tòa nhà chọc trời đó là một trong các tòa nhà cao nhất thế giới.

3 – e: Kỳ thi khó khăn hơn tôi mong đợi.

4 – h: Cuộc sống ngày xưa ít thoải mái hơn so với bây giờ.

5 – g: Thành phố Mexico lớn hơn thành phố Rome nhiều.

6 – a: Những đứa trẻ lớn lên nhanh chóng hơn bao giờ hết.

7 – c Không gì tệ hơn là bị kẹt xe.

8 – b Những tấm thẻ vui nhộn này sẽ khuyến khích trẻ em đánh vần tốt hơn.

2. Complete the text with the most suitable form of the. Add the where necessary. 

(Hoàn thành đoạn văn cùng với dạng thích hợp của những tính từ trong ngoặc. Thêm the nếu cần.)unit-2-tieng-anh-9-27

Đáp án:

1. the largest 2. smaller 3. the most popular 4. wider
5. the dirtiest 6. cleaner 7. the best 8. the most exciting

Hướng dẫn dịch:

London là một trong các thành phố lớn nhất ở trên thế giới. Cư dân thành phố ít hơn nhiều so với thành phố Tokyo hay Thượng Hải nhưng nó là địa điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng hơn tất cả. London hầu như nổi tiếng bởi các viện bảo tàng, phòng triển lãm, cung điện và các cảnh đẹp khác nhưng nó cũng bao gồm nhiều chủng tộc, kiểu hình văn hóa và tôn giáo hơn nhiều những nơi khác. Người ta đã từng nói rằng đấy cũng là thành phố bẩn nhất nhưng bây giờ nó đã sạch hơn trước nhiều. Nhiều người chắc hẳn sẽ khá bất ngờ, bây giờ nó cũng đã có một vài nhà hàng tốt nhất ở châu Âu. Đối với một số người, điều này khiến cho London trở thành thành phố thú vị nhất tại châu Âu.

3. Look at the conversation in GETTING STARTED again. Find and underline the phrasal verbs. 

(Nhìn vào đoạn hội thoại ở trong phần Getting Started. Tìm và gạch chân những cụm động từ.)unit-2-tieng-anh-9-28

Đáp án:

to get over to thank for
to show someone around to grow up
to go by to be good for
to take someone to to be set up

4. Underline the correct particle to complete each phrasal verb. 

(Gạch chân giới từ thích hợp cho từng cụm động từ.)

  1. The city has recently set up | off | out a library in the West Suburb.
  2. I don’t think Fred gets over | through | on with Daniel. They always argue.
  3. You should take your hat in | over | off in the cinema.
  4. Their children have all grown up | out of | out and left home for the city to work.
  5. We were shown up | off | around the town by a volunteer student.
  6. The town council decided to pull up | over | down the building, as it was unsafe.
1. set up 2. gets on with 3. take your hats off
4. grown up 5. shown around 6. pull down

5. Underline the phrasal verbs in the sentences and match them to their meaning from the box 

(Gạch chân những cụm động từ ở trong câu và nối chúng cùng với nghĩa trong bảng.)unit-2-tieng-anh-9-29

Đáp án:

  1. turn it off ⇒ press the switch: tắt đèn
  2. turn it down ⇒ refuse: từ chối
  3. go over ⇒ examine: kiểm tra
  4. go on with ⇒ continue doing: tiếp tục làm
  5. take off ⇒ remove: cởi, gỡ
  6. put it down in ⇒ make a note: ghi chú

6. Read the text and find eight phrasal verbs. Match each of them with a definition of the box. 

(Đọc đoạn văn và tìm 8 cụm động từ. Nối từng cụm động từ với nghĩa thích hợp trong bảng.)

unit-2-tieng-anh-9-30

Đáp án:

dress up = put on smart clothes: Mặc quần áo

turn up = arrive: Xuất hiện

find out = discover: Khám phá

go on = continue: Tiếp tục

get on = make progress: Tiến bộ

think over = consider: Cân nhắc

apply for = ask for (a job): Xin việc

cheer up = make someone feel happier: Động viên

Hướng dẫn dịch:

Vào buổi tối làm việc đầu tiên tại quán rượu, Sarah mặc đẹp đẽ. Cô mặc một chiếc váy ngắn màu đen và chiếc áo choàng trắng, trông cô thật lịch sự. Tuy nhiên, khi cô tới, cô thấy người quản lý không trung thực với cô về công việc. Cô vừa phải phục vụ khách vừa phải làm việc ở trong nhà bếp. Ấy thế mà, cô vẫn quyết định tiếp tục làm việc trong một khoảng thời gian. Sau tất cả, cô đã tiến bộ nhiều ở trong công việc. Ba tháng sau, cô nhìn thấy một mẩu tin quảng cáo ở trên báo đăng tuyển nhân viên bán hàng cho 1 cửa hàng bách hóa. Cô cân nhắc cẩn thận và đã quyết định nộp đơn ứng tuyển. “Nhưng tôi sẽ không nói với với ai cho tới khi nhận công việc mới” – Cô nghĩ. Tin tưởng vào việc thực hiện những điều khác biệt đã khiến cho cô cảm thấy hạnh phúc hơn.

 

Communication (Phần 1 | Trang SGK Tiếng Anh 9 mới)

Task 1

a) Which of the following features do you like best about a city? Choose three from this list.

(Đặc điểm nào sau đây bạn thích nhất ở một thành phố? Chọn ba điều trong danh sách sau đây.)

  1. It is busy and exciting → Nó nhộn nhịp và thú vị.
  2. It is cosmopolitan. → Nó mang tính quốc tế.
  3. It has a lot of fashionable shops. → Nó có nhiều cửa hàng thời trang.
  4. It is cultural. There are cinemas, galleries, theatres, and museums. → Nó thuộc về văn hóa. Có nhiều rạp chiếu phim, phòng trưng bày, nhà hát, và bảo tàng.
  5. It is convenient.There is a good transport system. → Nó thuận tiện. Có một hệ thống giao thông tốt.)
  6. There are good cafés and restaurants. → Có nhiều quán cà phê và nhà hàng.)
  7. There are a lot of parks and open space. → Có nhiều công viên và không gian mở.)
  8. There are famous buildings and fascinating neighbourhoods. → Có nhiều tòa nhà nổi tiếng và khu liền kề hấp dẫn.
  9. b) Work in groups. Discuss your choices. Give reasons. 

(Làm việc theo nhóm. Tranh luận về những sự lựa chọn và giải thích lí do.)

I like a busy and exciting city with good transport, so I can get around and see all the cultural attractions it has to offer ….

(Tôi thích một thành phố bận rộn và thú vị với giao thông tốt, để tôi có thể đi xung quanh và tham quan tất cả những điểm văn hóa mà nó có,…)

Hướng dẫn:

  1. I love the cities with many interesting places such as cinemas, galleries, theaters, and museums. Because I can go there to entertain and relax with my friends and family at the weekends.

→ Tôi yêu thích những thành phố với nhiều địa điểm thú vị như rạp chiếu phim, triển lãm, nhà hát và bảo tàng. Bởi vì tôi có thể đến đó để giải trí và thư giãn cùng những người bạn và gia đình vào cuối tuần.

  1. A city with good cafes and restaurants always attracts me most as I would like to spend my free time hanging out with my friends to enjoy foods and chit – chat.

→ Thành phố có nhiều quán cafe và nhà hàng ngon luôn luôn hấp dẫn tôi nhất bởi tôi thích dành thời gian rảnh của mình tụ tập cùng với bạn bè để thưởng thức món ngon và trò chuyện.

  1. I would like to live in a city with a lot of open spaces and parks because I can work  and live in a fresher atmosphere.

→ Tôi thích sống tại một thành phố có nhiều không gian mở và công viên, vì tôi có thể sống và làm việc ở trong một bầu không khí trong lành hơn.

Task 2. Read the passage and, in your group, answer the questions below.

(Đọc đoạn văn và trả lời những câu hỏi sau theo nhóm.)unit-2-tieng-anh-9-31

Hướng dẫn dịch:

Singapore là một thành phố nhỏ độc lập tại Đông Nam Á. Đó là một nơi đáng để tới thăm. Các điểm tham quan rất gần với nhau, do đó, di chuyển giữa những địa điểm rất thuận tiện. Thức ăn tại đây rất đa dạng – Tất cả những loại thức ăn của Châu Á. Các khu buôn bán thực phẩm ở ngoài trời rất thú vị và có giá cả phải chăng. Bạn chọn món ăn của bạn, và nó được nấu ở ngay trước mặt bạn. Sau đó bạn sẽ thưởng  thức nó tại bàn ngoài trời. Đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ với mọi người. Nhưng điều tôi thích nhất tại Singapore là nó đa văn hóa – Trung Quốc, Malaysia, Ấn Độ, Châu Âu và Việt Nam. Đối với tôi, điều đó là điều hấp dẫn nhất về Singapore.

(Điểm hấp dẫn nhất tại Singapore theo tác giả là gì? Bạn có muốn đến đó không? Tại sao?) 

Đáp án:

– According to the writer, the best attraction in Singapore is multicultural.

(Theo tác giả, điểm hấp dẫn nhất tại Singapore là sự đa văn hóa.)

– Yes, I would because people say that it is one of the cleanest countries in the world, I would like to experience it.

(Có, tôi muốn tới Singapore vì mọi người nói rằng đó là một trong các quốc gia sạch nhất ở trên thế giới, tôi muốn trải nghiệm nó.)

Task 3. Read the information about three cities and try to find them on a map. 

(Đọc thông tin về ba thành phố sau và tìm chúng ở trên bản đồ.)unit-2-tieng-anh-9-6

Hướng dẫn dịch:

  1. Vũng Tàu

Vị trí: Phía Nam Việt Nam

Nét đặc trưng chính:

– Bãi biển dài

– Có nhiều núi

– Yên tĩnh và sạch sẽ

Danh thắng:

– Nhiều đền và chùa

– Đèn hải đăng cổ (được xây dựng từ năm 1907)

– Bảo tàng vũ khí thế giới

  1. Thành phố New York

Vị trí: Đông Bắc Hoa Kỳ

Nét đặc trưng chính:

– Trung tâm thời trang và tài chính

– Tòa nhà chọc trời

– Tính chất thành phố quốc tế

Danh thắng:

– Tượng Nữ Thần Tự do

– Công viên trung tâm

– Nhiều bảo tàng và phòng triển lãm

  1. Melbourne

Vị trí: Đông nam Úc

Nét đặc trưng chính:

– Đa văn hóa

– Số lượng lớn sinh viên quốc tế

– Mạng lưới xe điện lớn nhất trên thế giới

Danh thắng:

– Bảo tàng Melbourne

– Chợ Nữ Hoàng Victoria

– Thủy cung Melbourne

Task 4. Write a short paragraph (80-100 words) about one of the cities above. You can refer to the passage in 2 as a guide.

(Viết một đoạn văn ngắn (80-100 từ) về một trong số những thành phố trên. Bạn có thể tham khảo đoạn văn tại bài 2.)

Hướng dẫn:

Ex 1:

unit-2-tieng-anh-9-8

Hướng dẫn dịch: 

Thành phố New York là thành phố đông dân nhất ở Mỹ. Nó nằm ở phía bắc châu Mỹ. Đây là một thành phố thú vị để tới thăm. Vì nó là một thành phố hiện đại, có rất nhiều trung tâm thời trang và tài chính tại New York. Ở đây cũng có rất nhiều những tòa nhà chọc trời. Ẩm thực ở đây rất đa dạng vì dân cư đa văn hóa. Thưởng thức món ăn đường phố ở đây là một trải nghiệm thú vị bởi vì có hơn 4000 điểm bán rong di động. Ở New York, những địa điểm tham quan nhân tạo như Tượng nữ thần tự do, Công viên trung tâm, bảo tàng và phòng trưng bày đều rất nổi tiếng đối với du khách khắp nơi trên thế giới. Tôi thích New York nhất bởi vì nó có hệ thống giao thông công cộng thuận tiện.

Ex2:unit-2-tieng-anh-9-9

Tôi muốn tới thăm Seoul, Hàn Quốc. Có nhiều lý do mà tôi muốn tới thăm Seoul. Đầu tiên, tại Seoul, nó có rất nhiều nơi để tham quan như là Tháp Namsan, Thế giới Lotte, cung điện cổ xưa,… và tại đây có nhiều nhà hàng với rất nhiều món ăn rất ngon. Thứ hai, chúng ta có thể tới Seoul để gặp một số thần tượng nổi tiếng. Và chúng ta có thể tới một buổi chương trình âm nhạc để nghe trực tiếp những ca sĩ xinh đẹp. Cuối cùng, Hàn Quốc rất nổi tiếng với các sản phẩm chăm sóc da và quần áo thời trang, vậy nên chúng tôi muốn đi mua sắm tại đó. Trong tương lai, tôi hy vọng tôi có thể tới thăm Seoul một lần trong đời.

 

Skills 1 (Phần 1 | Trang SGK Tiếng Anh 9 mới)

Task 1. Work in pairs. What features are important to you in a city? Put the following in order 1-8 (1 is the most important).

(Làm việc theo cặp. Theo bạn đặc điểm nào quan trọng nhất tại 1 thành phố? Xếp theo thứ tự từ 1 đến 8 (1 là cái quan trọng nhất.) 

_____________ transport (phương tiện giao thông, vận tải)
_____________ safety (an toàn)
_____________ education (giáo dục)
_____________ cost of living (chi phí đời sống)
_____________ climate (khí hậu)
_____________ entertainment (sự giải trí)
_____________ culture (văn hóa)
_____________ convenience (sự tiện nghi)

Câu trả lời tham khảo:

1 – safety

2 – culture

3 – cost of living

4 – education

5 – transport

6 – climate

7 – convenience

8 – entertainment

Task 2. Read the passage quickly and find the information to fill the blanks.

(Đọc đoạn văn và tìm thông tin điền vào trong chỗ trống.)

unit-2-tieng-anh-9-14

Hướng dẫn dịch: 

Thành phố nào là tốt nhất ở trên thế giới? Hàng năm, Cơ quan Tình Báo Kinh tế (EIU) thực hiện 1 cuộc khảo sát hấp dẫn để xác định thành phố nào ở trên thế giới “cung cấp điều kiện sống tốt nhất hoặc là tệ nhất”. Người ta đánh giá dựa vào những yếu tố như khí hậu, giao thông, giáo dục, an toàn, và những cơ sở giải trí tại những thành phố. Điểm số cho từng tiêu chí, và xếp hạng các thành phố theo thứ tự – Từ tốt nhất cho đến tệ nhất.

Trong năm 2014, 10 thành phố hàng đầu tới từ Úc, Canada, Châu Âu và New Zealand. Melbourne tại Úc có số điểm cao nhất, có nghĩa nó là thành phố ‘đáng sống’ nhất. Một số thành phố nổi tiếng đứng top 20, chẳng hạn như Tokyo (19) và Paris (17). Đáng ngạc nhiên, Osaka (13) có điểm số tốt nhất tại châu Á.

Những thành phố có xung đột lớn sẽ có xu hướng điểm số thấp nhất. Tại những nước này, điều kiện sống là khó khăn nhất hoặc nguy hiểm. Trong số những thành phố tồi tệ nhất trong danh sách này chính là Dhaka ở Bangladesh, Tripoli tại Libya, và Douala tại Cameroon.

Tuy nhiên, một số tổ chức khác muốn thêm các yếu tố khác vào những tiêu chí. Họ nói rằng cần phải thêm vào không gian đô thị xanh, sự mở rộng của thành phố, những đặc điểm tự nhiên, các điểm tham quan văn hóa, thuận tiện và ô nhiễm.

Đáp án:

  1. The name of the organization doing the survey ⇒ The Economist Intelligence Unit (EIU)

(Tên tổ chức khảo sát ⇒ EIU)

  1. The year of the survey ⇒ 2014

(Năm khảo sát ⇒ 20214)

  1. The best city ⇒ Melbourne

(Tên của thành phố tốt nhất ⇒ Melbourne)

The worst cities: Tripoli, Dhaka, and Douala

(Các thành phố tệ nhất ⇒ Tripoli, Dhaka, and Douala)

Task 3. Read the passage again and answer questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)unit-2-tieng-anh-9-15

Đáp án:

  1. Climate, education, safety, transport, and recreational facilities in cities (are used).

(Khí hậu, giáo dục, an toàn, giao thông, và các cơ sở giải trí tại những thành phố (được sử dụng).)

  1. Among the top 20.

(Trong top 20.)

  1. Because the living conditions there were the most difficult or dangerous.

(Bởi vì điều kiện sống có nhiều khó khăn nhất hoặc nguy hiểm.)

  1. Osaka was.

(Osaka.)

  1. They are a city’s green space, natural features, urban sprawl, cultural attractions, convenience, and pollution.

(Đó là không gian xanh của thành phố, các đặc trưng tự nhiên, sự phát triển đô thị, các điểm tham quan văn hoá, sự tiện lợi và ô nhiễm.)

Task 4

a) Work in groups of five or six. Conduct a survey to rank your own town/city or a town city you know. Give from 10 points (the best to 1 point (the worst) to each factor.

(Làm việc theo nhóm 5-6 người. Thực hiện 1 cuộc khảo sát để xếp loại thành phố của bạn hoặc một thành phố mà bạn biết. Tối đa là 10 điểm ( 1 điểm là thấp nhất với từng đặc điểm) 

Ask each student in your group the question: “How many points do you give to factor 1 – safety? “

(Hỏi mỗi bạn ở trong nhóm câu hỏi ” Bạn cho đặc điểm 1 – sự an toàn bao nhiêu điểm?”)

Then write the points in the table.

(Sau đó viết điểm vào dưới bảng.)

unit-2-tieng-anh-9-16

b) Work out the final result of your group. Then present it to the class. Is your group’s result the same or different from that of other groups?

(Tiến hành khảo sát rồi sau đó thuyết trình cho cả lớp cùng nghe. Kết quả của nhóm bạn giống hay khác những nhóm khác.) 

 

Skills 2 (Phần 1 | Trang SGK Tiếng Anh 9 mới)

Task 1. Does your city, or the one nearest to you, have any of these drawbacks?

(Thành phố của bạn hoặc 1 thành phố nào đó ở gần nhất có hạn chế gì không?)

– urban sprawl: sự đô thị hóa, sự mở rộng đô thị

– noise: tiếng ồn

– high cost of living: chi phí sinh hoạt cao

– traffic jams: tắc đường

– air pollution: ô nhiễm không khí

– bad weather: thời tiết xấu

– crime: tội phạm

– overcrowding: quá đông đúc, quá tải dân số

Lời giải chi tiết:

Yes, my city (Ho Chi Minh) has all of the drawbacks.

(Có, thành phố Hồ Chí Minh của tôi có tất cả những hạn chế này.)

Task 2. Listen and write the missing word in each gap.

(Nghe và viết các từ còn thiếu.)

unit-2-tieng-anh-9-17

Đáp án:
1. “Some |cities| have problems with crime, pollution or bad weather – here we have traffic jams”.
(“Nhiều thành phố có vấn đề về tội phạm, ô nhiễm và thời tiết xấu – còn ở đây chúng tôi gặp phải tình trạng ùn tắc giao thông”.)
2. Before going to the office, she has to take her children to school.
(Trước khi tới cơ quan, cô ấy phải đưa con của cô ấy tới trường.)
3. In the evening the traffic is even worse.
(Vào buổi tối giao thông thậm chí còn tệ hơn.)
4. Now so many people have a car, and there aren’t enough roads in the city.
(Bây giờ có nhiều người có xe ô tô, và không đủ đường ở trong thành phố.)

Task 3. Listen again and choose the correct answer.

(Nghe lại và lựa chọn đáp án đúng.)

Bài nghe:

1. What is the most serious problem in Bangkok?
A) Pollution
B) Bad weather
C) Traffic jam
2. How does Suzanne go to work?
A) By car
B) By Skytrain
C) By metro
3. How long does it take Suzanne to go to work every day?
A) Two hours
B) Five hours
C) Half an hour
4. In the evening the traffic is |___________|.
A) better
B) worse
C) the same
5. Why is traffic so bad in Bangkok?
A) People move around by boat.
B) There aren’t enough roads.
C) There isn’t a Skytrain or metro.

Nội dung bài nghe:

unit-2-tieng-anh-9-32

Hướng dẫn dịch:

Suzanne sống tại Băng Cốc với chồng và hai con của cô ấy. Văn phòng của cô ấy cách 7km nhưng cô ấy phải mất hai tiếng đi xe ô tô hằng ngày.

“Nhiều thành phố gặp vấn đề về tệ nạn, ô nhiễm, hoặc thời tiết tệ – Tại đây chúng tôi gặp phải tắc nghẽn giao thông”, cô ấy nói. Trước khi đến văn phòng, cô ấy phải đưa những đứa trẻ của cô ấy đến trường – Vì vậy cô ấy rời nhà từ lúc 5 giờ sáng. Những đứa trẻ ngủ tới tận khi chúng đến trường. Sau đó Suzanne bắt đầu lịch trịch của cô ấy đến văn phòng.

Vào buổi tối, giao thông thậm chí còn tệ hơn nữa. Di chuyển giao thông ở trong trung tâm thành phố là 1/2km/một giờ. Trời mưa thì hoàn toàn không thể di chuyển được.

Nhưng tại sao nó lại tệ như vậy? Trước đây, có nhiều người ở Băng Cốc di chuyển bằng thuyền. Bây giờ thì nhiều người có ô tô, và không đủ đường đi ở trong thành phố. Tàu ở trên không và tàu điện ngầm có thể giúp được một chút, nhưng chúng có giới hạn ở trong phạm vi và không bao gồm tất cả những khu vực trong thành phố.

Đáp án:

1 – C    

2 – A  

3 – A    

4 – B    

5 – B

  1. What is the most serious problem in Bangkok? ⇒ C. Traffic jams

(Vấn đề gì đang là lo lắng nhất tại Băng Cốc? ⇒ C. Tắc nghẽn giao thông)

  1. How does Suzanne go to work? ⇒ A. By car

(Suzanne đi làm bằng phương tiện gì? ⇒ A. Bằng ô tô.)

  1. How long does it take Suzanne to go to work every day? ⇒ A. Two hours

(Hàng ngày Suzanne đi tới chỗ làm mất bao lâu? ⇒ A. 2 tiếng.)

  1. In the evening the traffic is |worse|.

(Giao thông vào buổi tối thậm chí còn tệ hơn.)

  1. Why is traffic so bad in Bangkok? ⇒ B. There aren’t enough roads.

(Tại sao giao thông rất tệ tại Băng Cốc? ⇒ Không có đủ đường.)

Task 4. Read the paragraph and complete the outline below 

(Đọc đoạn văn và hoàn thành dàn ý sau.)unit-2-tieng-anh-9-18

Outline

Topic sentence: ____________

Problem 1: ____________

Problem 2: ____________

Problem 3: ____________

Conclusion: ____________

Hướng dẫn dịch:

Sống trong thành phố có một vài nhược điểm. Thứ nhất, có vấn đề ùn tắc giao thông và vấn đề tai nạn giao thông. Sự gia tăng dân số và số lượng xe cộ ngày càng tăng đã gây ra nhiều vụ tai nạn xảy ra hàng ngày. Thứ hai, ô nhiễm không khí ảnh hưởng tiêu cực tới sức khoẻ con người, và nó cũng có ảnh hưởng xấu tới môi trường. Ngày càng có nhiều người tại thành phố phải chịu đựng những vấn đề liên quan đến hô hấp. Thứ ba, thành phố ồn ào, thậm chí vào lúc ban đêm. Ô nhiễm tiếng ồn do giao thông và từ những công trình xây dựng. Tòa nhà luôn bị phá hủy đi và xây dựng lại. Những yếu tố này góp phần khiến cho đời sống của người dân tại thành phố trở nên khó khăn hơn.

Đáp án:

Outline: (Dàn ý:)

– Topic sentence: Living in a city has a number of drawbacks.

(Câu chủ đề: Sống tại thành phố có một số nhược điểm.)

– Problem 1: traffic jams and traffic accidents

(Vấn đề 1: Sự ùn tắc giao thông và tai nạn giao thông)

– Problem 2: air pollution

(Vấn đề 2: Sự ô nhiễm không khí)

– Problem 3: noise/noise pollution

(Vấn đề 3: ô nhiễm tiếng ồn)

– Conclusion: These factors contribute to making city life more difficult for its residents.

(Kết luận: Những yếu tố này khiến cho cuộc sống người dân ở thành phố trở nên khó khăn hơn.)

Task 5. Choose one item from the list in 1. Make an outline, and then write a paragraph on one of the topics.

(Chọn 1 từ ở bài 1. Viết dàn ý và sau đó viết 1 đoạn văn về 1 trong số các chủ đề.)

USEFUL LANGUAGE:

Firstly\ Secondly\ Next\ Lastly\ Finally\ The first… is…

populous\ polluted\ noisy

to affect\ to effect\ to cause\ to lead to

city dwellers\ residents

 

Writing tip

Remember to organise your ideas to make your paragraph clearer:

– Firstly

– Secondly  /Next

– Thirdly  /Lastly  /Finally

– In conclusion  /To conclude

Hướng dẫn:

OUTLINE

Problem: Air pollution

(Vấn đề: Sự ô nhiễm không khí)

– Reason 1: Air pollution comes from the factories in the city

(Nguyên nguyên nhân 1: Ô nhiễm không khí tới từ các nhà máy trong thành phố)

– Reason 2: There are too many transportation means

(Nguyên nhân 2: Có quá nhiều các phương tiện giao thông)

unit-2-tieng-anh-9-19

Hướng dẫn dịch:

Có khá nhiều bất lợi khi sống ở trong một thành phố lớn, và ô nhiễm không khí là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất. Đầu tiên, ô nhiễm không khí bắt nguồn từ những nhà máy trong thành phố. Những thành phố lớn thu hút rất nhiều nguồn đầu tư cả ở bên trong nội thành lẫn ngoại thành, vì vậy làm số lượng các nhà máy tăng lên một cách nhanh chóng. Điều này khiến cho không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi khói bụi từ các nhà máy. Hai là, việc có quá nhiều các phương tiện giao thông cũng khiến cho vấn đề này trở nên nghiêm trọng. Khí xả ra từ xe ôtô, xe máy là một trong các nhân tố quan trọng làm ô nhiễm không khí. Tổng kết, ô nhiễm không khí, đang góp phần gây ra nhiều bệnh tật nguy hiểm cho con người, chẳng hạn như ung thư phổi, lao phổi và …, đây là một hạn chế lớn của cuộc sống đô thị.

 

Looking Back (Phần 1| Trang SGK Tiếng Anh 9 mới)

unit-2-tieng-anh-9-20

Task1. Complete the word webs with nouns and adjectives connected with the city. 

(Hoàn thành mạng từ với những danh từ và tính từ liên quan đến thành phố.)

Nouns: skyscraper, index, asset, dweller, metro, traffic jam, shopping mall, gallery, urban sprawl, cinema, recreational facilities.

Adjectives: cosmopolitan, multicultural, metropolitan, urban, populous, livable, modern, downtown, polluted.

Hướng dẫn dịch:

Các danh từ: nhà chọc trời, chỉ mục, tài sản, nhà ở, tàu điện ngầm, kẹt xe, trung tâm mua sắm, phòng trưng bày, đô thị rộng lớn, rạp chiếu phim, các phương tiện giải trí.

Các tính từ: quốc tế, đa văn hóa, đô thị, đô thị, hiện đại, đông dân, đáng sống,  trung tâm thành phố, ô nhiễm.

Task 2. Put one word from the box in each gap. 

(Điền 1 từ trong bảng vào trong chỗ trống.)unit-2-tieng-anh-9-21

Đáp án:

1. fascinating (hấp dẫn) 2. noisy (ồn ào) 3. full (đầy, nhiều) 4. crowded (đông đúc)
5. urban (thuộc về thành thị) 6. fabulous (tuyệt vời)  7. bored (nhàm chán)

unit-2-tieng-anh-9-33

Hướng dẫn dịch:

Một thành phố lớn luôn năng động, tràn đầy sức sống. Cuộc sống thành phố hiện đại hơn và hấp dẫn hơn những nơi khác. Nó thường rất bận rộn và ồn ào, ngay cả vào ban đêm.

Cuộc sống ở một thành phố lớn bắt đầu từ sáng sớm. Chẳng mấy chốc những con đường đã đầy xe cộ. Học sinh mặc đồng phục có thể được nhìn thấy trên vỉa hè, đi bộ hoặc chờ xe buýt. Mọi người vội vã đi làm. Với mỗi giờ trôi qua, lưu lượng người ngày càng tăng. Các cửa hàng và khu chợ vẫn còn đông đúc đến tận giờ tối.

Chắc chắn cuộc sống thành thị có những nét quyến rũ nhất định. Nó mang đến những cơ hội và thách thức lớn, đặc biệt là cho giới trẻ. Có rất nhiều thứ để làm, và các cơ sở được phát triển tốt. Có những nơi vui chơi giải trí tuyệt vời. Một người không bao giờ cảm thấy buồn chán trong một thành phố.

Task 3. Complete each sentence with the word given, using comparison. 

(Hoàn thành câu với những từ đã cho, sử dụng cấu trúc so sánh.)unit-2-tieng-anh-9-22

Đáp án:

unit-2-tieng-anh-9-23

Task 4. Complete each space with a phrasal verb from the list. Change the form of the verb if necessary. 

(Hoàn thành chỗ trống với các cụm động từ trong danh sách.)

unit-2-tieng-anh-9-24

Đáp án:

1. turned down (từ chối) 2. going on (tiếp tục) 3. get over (vượt qua) 4. cheered up (vui lên) 5. turn back (quay lại) 6. found out (tìm ra)

unit-2-tieng-anh-9-25

Task 5. Rewrite each sentence so that it has a similar meaning and contain the word in capitals 

(Viết lại câu sao cho nghĩa không bị thay đổi và có sử dụng những từ in hoa)

unit-2-tieng-anh-9-26

Đáp án:

  1. |Turn off| the lights when you leave the classroom. 

(Hãy tắt đèn khi bạn rời đi khỏi lớp học.)

  1. Mai |grew up| in a small town in the south.

(Mai lớn lên tại một thị trấn nhỏ ở phía nam.)

  1. Kathy |looked up| the restaurant on her mobile phone.

(Kathy đã tra cứu nhà hàng ở trên điện thoại di động của cô ấy.)

  1. My grandmother has |got over| her operation.

(Bà tôi đã hồi phục sau ca phẫu thuật của bà.)

  1. We are looking |forward to| seeing you again.

(Chúng tôi thực sự mong đợi được gặp lại bạn.)

Task 6. 

Work in two teams. The first team gives the name of a city or town in Viet Nam. The other team says any man-made or natural attractions that it is famous for. Then switch. The team with the most items wins. 

(Làm việc theo 2 nhóm. Nhóm đầu tiên đưa ra tên một thành phố hay thị trấn. Nhóm còn lại nói bất cứ 1 điểm du lịch tự nhiên hoặc nhân tạo nổi tiếng và ngược lại. Nhóm có nhiều hơn sẽ là nhóm thắng.)

Gợi ý:

City Famous attractions
Bac Ninh Phat Tich pagoda, Dam pagoda, Eight Kings of Ly empire Temple,…
Ha Noi Ha Noi museum, Ngoc Son temple, Hoan Kiem lake,…
Hoa Binh Mai Chau valley, Kim Boi hot spring 
Lam Dong Gougah waterfall, Xuan Huong lake 

 

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: City life này sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững nội dung bài học về cuộc sống ở thành thị, các vấn đề mà người dân thành thị phải đối mặt. Chúc các bạn học tốt!