Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Recipes and eating habits (SGK mới) chi tiết – HOCMAI

0
15128
unit7-tieng-anh9

Giải SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Recipes and eating habits dưới đây nằm trong chương trình Tiếng Anh 9 do HOCMAI trực tiếp sưu tầm, biên soạn và đăng tải.

 

Bài viết tham khảo thêm:

 

Từ vựng Unit 7 Recipes and eating habits

chop (v) chặt
cube (n) miếng hình lập phương
deep-fry (v) rán ngập mỡ
dip (v) nhúng
drain (v) làm ráo nước
garnish (v) trang trí (món ăn)
grate (v) nạo
grill (v) nướng
marinate (v) ướp
peel (v) gọt vỏ, bóc vỏ
puree (v) xay nhuyễn
roast (v) quay
shallot (n) hành khô
simmer (v) om
spread (v) phết
sprinkle (v) rắc
slice (v) cắt lát
staple (n) lương thực chính
starter (n) món khai vị
steam (v) hấp
stew (v) hầm
stir-fry (v) xào
tender (adj) mềm
versatile (adj) đa dụng
whisk (v) đánh (trứng …)

 

Getting Started (Unit 7 | Trang 6-7 SGK Tiếng Anh 9 mới)

1. Listen and read 

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

unit-7-getting-started-0

Hướng dẫn dịch:

Mẹ Nick: Hôm nay chúng ta sẽ cùng làm món salad tôm, một món ăn ưa thích của cô.

Mi: Thật tuyệt vời! Cháu thích salad lắm.

Mẹ Nick: Món salad này tuy đơn giản nhưng rất ngon. Đây là các nguyên liệu chúng ta cần: tôm, cần tây, hành hoa, nước cốt chanh, sốt mayonnaise, muối và tiêu.

Nick: Chúng ta sẽ làm việc gì đầu tiên vậy mẹ?

Mẹ Nick: Lấy cái bát cho mẹ. Sau đó rửa cần tây giúp mẹ.

Nick: Được ạ.

Mi: Cháu có thể rửa hành hoa, bác Warner ạ.

Mẹ Nick: Vậy được. Bác sẽ luộc tôm.

Mi: Người Anh thường ăn salad bác nhỉ?

Mẹ Nick: Ừ nhất là vào mùa hè. Người ta thường xem salad là một món khai vị. Nhưng salad cũng cũng có thể được dùng như bữa trưa hoặc bữa tối tốt cho sức khỏe.

Mi: Đúng ạ. Món ăn này có rất nhiều công dụng. Chúng ta có thể cho bất cứ thứ gì vào salad.

Nick: Mẹ ơi. Tôm đã chuyển sang màu hồng rồi kìa.

Mẹ Nick: Chúng đã chuyển hồng rồi ư?

Nick: Vâng ạ.

Mẹ Nick: Tốt lắm, chúng chín rồi. Để chúng ráo nước đã. Nick, con giúp mẹ lột vỏ tôm nhé. Mi, cháu giúp bác cắt cần tây với hành nhé? Hãy cẩn thận với con dao màu đỏ nhé. Nó rất sắc đấy.

Mi: Vâng ạ. Tất cả đều đã sẵn sàng. Chúng ta sẽ làm gì tiếp ạ?

Mẹ Nick: Được rồi. Đầu tiên, hãy trộn tôm cùng với cần tây ở trong bát. Thêm 2 thìa cà phê sốt mayonnaise, nửa thìa cà phê muối, nửa thìa cà phê tiêu cùng với 1 ít nước cốt chanh. Sau đó trộn đều các gia vị lại với nhau.

Nick: Vâng được rồi ạ.

Mẹ Nick: Cuối cùng là rắc hành hoa lên bên trên. Đậy nắp rồi để ở trong tủ lạnh 1 tiếng. Các con làm tốt lắm.

Mi: Cháu không thể chờ thêm được nữa rồi.

Nick: Tớ cũng đang rất đói đây. Một tiếng lâu quá.

a) Can you find a word that means (Tìm từ có nghĩa sau:)

1. a light dish served as the first part of a meal  

2. have lots of uses         

3. pour the water away

4. take off the outer layer of food            

5. cut food into pieces with a knife          

6. mix

_______________

_______________

_______________

_______________

_______________

_______________

Đáp án:

1. starter 2. versatile 3. drain 4. peel 5. chop 6. combine

b) Find all the words related to the topic of food …. (Tìm từ liên quan tới chủ đề đồ ăn ở trong đoạn hội thoại. Đặt chúng vào trong sơ đồ.)

Đáp án:

Ingredients Preparing and cooking
salt, pepper, prawns, spring onions, celery, lemon juice, mayonnaise wash, boil, chop, peel, combine, drain, mix, add

c) Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi)

Đáp án:

unit-7-getting-started-1

Hướng dẫn dịch:

  1. Ai là người biết được công thức món salad này?

Mẹ của Nick

  1. Tại sao mẹ của Nick thích món salad này?

Vì nó đơn giản và ngon

  1. Salad phổ biến tại nước Anh khi nào?

Vào mùa hè

  1. Mi thích điều gì về món salad?

Salad khá linh hoạt, bạn có thể cho nhiều thành phần khác nhau để làm salad 

  1. Mỗi người làm gì để chuẩn bị món salad?

Mẹ Nick luộc tôm rồi đổ nước luộc đi, Nick rửa cần tây, bóc vỏ tôm và trộn đều các thành phần. Mi rửa hành tây, hành củ và thái và trộn chúng.

  1. Làm thế nào để chúng ta biết được Nick muốn ăn salad?

Bởi vì cậu ấy đang cảm thấy khó khăn khi phải chờ đợi 1 tiếng đồng hồ

2. Write the name of each dish in the box under each picture. 

(Viết tên món ăn ở dưới mỗi bức tranh)

Bài nghe:

  • lasagne: Một loại mì ống phẳng của Ý                
  • steak pie: Bánh thịt nướng      
  • curry:  Món cà ri         
  • Cobb salad
  • fajitas: Một món ăn truyền thống của Mexico, là sự hòa quyện giữa xốt Guacamole, sốt Salsa, phomai xanh, và nhân thịt, được bao bọc bởi vỏ bánh Tortillas mềm, xốp)              
  • beef noodle soup: Bún bò              
  • sushi               
  • mango sticky rice: Xôi xoài

unit-7-getting-started-2

Đáp án:

1. Cobb salad 2. sushi 3. steak pie 4. fajitas
5. lasagne 6. mango sticky rice 7. beef noodle soup 8. curry

Task 3

a) In pairs, discuss which country from the box is …. (Theo cặp, hãy thảo luận xem đất nước nào liên quan tới những món ăn ở bài 2.)

Đáp án:

1. The USA 2. Japan 3. The UK 4. Mexico
5. Italy 6. Thailand 7. Viet Nam 8. India
  1. Fill each blank with the name of a dish in 2. (Điền vào chỗ trống tên những món ăn ở bài 2.)

Đáp án:

unit-7-getting-started-3

Hướng dẫn dịch:

  1. Lasagne là một món truyền thống được làm từ những lớp mì ống, sốt thịt và sốt cà chua. Nó phổ biến ở trên khắp thế giới.)   
  2. Nếu bạn thích đồ ăn cay, bạn nên thử món cà ri. Đó là một món ăn từ thịt hoặc rau, nấu cùng với sốt cay, thường dùng với cơm.     
  3. Bánh thịt nướng là chiếc bánh thịt truyền thống tại nước Anh. Miếng thịt bít tết bò và nước thịt được gói trong một chiếc vỏ bánh ngọt và nướng ở trong lò.)
  4. Fajitas là một món ăn gồm có thịt và rau cắt dài. Nó được nấu chín và gói ở trong một chiếc bánh phẳng. 
  5. Nếu bạn muốn ăn gì đó tươi sống, hãy thử sushi. Đó là một món bánh cơm nguội nhỏ, có mùi dấm và phục vụ cùng với gỏi cá, bơ,…)

4. Food quiz 

(Câu đố về thức ăn)

  1. ONE kind of meat: _______
  2. TWO foods which you have to peel: ______
  3. THREE foods which are made from milk: ____
  4. FOUR fruits which are red: ____
  5. FIVE vegetables which are green: ___

Đáp án:

beef prawn, potato cheese, butter, ice cream strawberry, cherry, lychee,  pomegranate broccoli, lettuce, spinach, celery, kohlrabi

Hướng dẫn dịch:

  1. Một loại thịt: thịt bò                                                                                        
  2. Hai loại thực phẩm bạn cần phải bóc vỏ: tôm, khoai tây
  3. Ba loại thực phẩm được làm ra từ sữa: phô mai, bơ, kem
  4. Bốn loại trái cây màu đỏ: dâu, anh đào, vải thiều, lựu
  5. Năm loại rau xanh: bông cải xanh, rau diếp, rau bina, cần tây, cải xoăn)

 

A Closer Look 1 (Unit 7 | Trang 9 SGK Tiếng Anh 9 mới)

1. Write a food preparation verb from the box under each picture. 

(Viết các động từ ở trong bảng dưới những bức tranh.)

unit-7-look1-1

Đáp án:

A. chop: chặt B: slice: cắt miếng C. grate: nạo
D. marinate: ướp E. whisk: đánh (trứng) F. dip: nhúng
G. sprinkle: rắc H. spread: phết  

2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in 1. 

(Hoàn thành các câu cùng với dạng đúng của từ ở bài 1)

  1. Don’t |______| the cucumber into chunks.  It’s thinly.
  2. My mother usually |______| some cheese and |______| it over the pasta.
  3. |______| the chicken in white wine for one hour before roasting.
  4. To make this cake successfully, you should |______| the eggs lightly.
  5. |______| the prawns into the batter.
  6. Can you |______| the butter on this slice of bread for me?

Đáp án:

1. chop; Slice 2. grates; sprinkles 3. Marinate 4. whisk 5. Dip 6. spread

Hướng dẫn dịch:

  1. Đừng chặt dưa leo ra thành từng khúc, cắt nó ra thành từng miếng mỏng.
  2. Mẹ tôi thường nạo phô mai và rắc nó lên trên mì.
  3. Ướp thịt gà cùng với rượu trắng trong một giờ trước khi quay.
  4. Để làm bánh này thành công, bạn nên đánh đều trứng thật nhẹ nhàng.
  5. Nhúng tôm vào bột.
  6. Bạn có thể trải bơ lên trên miếng bánh mì này giúp tôi được không?

3. Match each cooking verb in A with its definition in B. 

(Nối mỗi động từ nấu ăn tại cột A cùng với định nghĩa của nó ở cột B)

unit-7-look1-2

Đáp án:

1.g 2.f 3.h 4.c
5.e 6.a 7.d 8.b

Task 4

a) What can you see in the pictures? Do you know … 

(Bạn nhìn thấy gì ở trong bức tranh? Bạn có biết những gia vị này sử dụng cho món ăn nào không?)

unit-7-look1-3

Đáp án:

tomato sauce, onion, apple, cheese, bacon, pizza base ⇒ Pizza

b) Complete the instructions below with the verbs ….

(Hoàn thành những chỉ dẫn ở dưới đây cùng với các động từ ở bài 1 và bài 3. Một động từ có thể được sử dụng 2 lần.)

unit-7-look1-4

Đáp án:

1. Chop 2. Grate 3. Spread 4. Sprinkle 5. Spread 6. Bake

5. Listen to the conversations. Draw …. 

(Lắng nghe đoạn hội thoại. Vẽ mũi tên ↘ hoặc ↗ ở cuối dòng. Luyện tập đoạn hội thoại cùng với người bên cạnh)

Bài nghe:

1. 

A: What do we need to make a pizza?

(Chúng ta cần những gì để làm bánh pizza?)

B: A pizza base, some bacon, some cheese, an onion, and an apple.

(Một vỏ bánh pizza, một ít thịt xông khói, một ít phô mai, hành tây, và một quả táo.)

A: An apple?

(Một quả táo?)

B: Yes, an apple.

(Đúng vậy, 1 quả táo.)

2.

A: What’s for dinner?

(Ăn món gì vào bữa tối?)

B: We’re eating out tonight.

(Tối nay chúng ta ăn tối ở bên ngoài.)

A: We’re eating out?

(Chúng ta ăn tối ở bên ngoài?)

B: Right.

(Đúng vậy.)

3.

A: I can’t eat this dish.

(Tôi không thể ăn được món này.)

B: Why not?

(Tại sao không?)

A: I’m allergic to prawns.

(Tôi dị ứng với món có tôm.)

B: Allergic to prawns?

(Dị ứng với tôm?)

A: Yes, my skin turns red when I eat them.

(Vâng, da của tôi bị nổi mẩn màu đỏ khi tôi ăn chúng.)

Đáp án:

  1. A: What do we need to make a pizza?↘

B: A pizza base, some bacon, some cheese, an onion, and an apple.↘

A: An apple?↗

B: Yes, an apple.↘

  1. A: What’s for dinner?↘

B: We’re eating out tonight.↘

A: We’re eating out?↘

B: Right.↗

  1. A: I can’t eat this dish.↘

B: Why not?↘

A: I’m allergic to prawns.↘

B: Allergic to prawns?↗

A: Yes, my skin turns red when I eat them.↘

Task 6

a) Work in pairs. Complete the mini-dialogues with suitable …. 

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành các đoạn đối thoại nhỏ cùng với những câu hỏi thích hợp.)

1.

A: Let’s have pasta tonight.

B: I don’t like pasta.

A: ___________?

B: No. It makes me fat.

2.

A: What should I do next?

B: Add some salt to the salad.

A: |_______|? I thought you didn’t like salty food.

B: But it’s so tasteless.

Đáp án:

  1. A: Don’t like pasta?/You don’t like pasta?
  2. A: Add some salt?

b) Practise the mini-dialogues using the correct intonation. (Thực hành những đoạn đối thoại nhỏ sử dụng đúng âm điệu)

 

A Closer Look 2 (Unit 7 Recipes and eating habits | Trang 11 SGK Tiếng Anh 9 mới)

1. Fill each blank with a, an, any, or some. 

(Điền vào chỗ trống với a, an, any, hoặc some)

unit-7-look2-1

Đáp án:

1.some 2.a 3.some 4.some/any 5.a
6.some 7.an 8.any 9.some

– some + Danh từ số nhiều | Danh từ không đếm được (thường dùng ở trong câu khẳng định) 

– a/ an + Danh từ số ít

– any + Danh từ số nhiều | Danh từ không đếm được (dùng ở trong câu nghi vấn và phủ định)

Hướng dẫn dịch:

Tom: Nina, Bạn đang uống một chút cola cho bữa ăn sáng à?

Nina: Ừ. Một cốc Cole và một ít khoai tây chiên. Chúng là những món mình ưa thích.

Tom: Bạn không cho rằng đó điều tồi tệ để bắt đầu một ngày của bạn à?

Nina: Tại sao nó lại không tốt?

Tom: Bữa sáng là bữa ăn đầu tiên trong trong ngày, vậy nên bạn cần ăn những món ăn giàu dinh dưỡng.

Nina: Ví dụ như?

Tom: Chẳng hạn như nếu bạn không thể tự nấu ăn. Bạn hãy nên ăn một bát ngũ cốc và một chút sữa. Sau đó là 1 quả táo.

Nina: Nhưng không có sữa ở trong tủ lạnh.

Tom: Đi ra bên ngoài và mua một ít về nào.

2. Match the food quantifiers with the nouns. Some quantifiers …. 

(Nối các lượng từ thức ăn cùng với danh từ. Một số lượng từ có thể đi cùng với nhiều hơn 1 danh từ.)

a. milk (sữa)

b. garlic (tỏi)

c. celery (cần tây)

d. cabbage (củ tỏi)

e. salami (xúc xích)

f. beef (thịt bò)

g. sugar (đường)

h. grapes (nho)

1. a teaspoon of (1 thìa súp/ 1 muỗng canh)

2. a bottle of (một chai)

3. 300 grams of (300 gam)

4. a stick of (1 cọng)

5. a bunch of (1 chùm)

6. a head of (1 đầu)

7. a slice of (1 lát)

8. a clove of (1 nhánh)

Đáp án:

1 – g 2 – a 3 – f,g 4 – c
5 – h 6 – b,d 7 – e,f 8 – b

Task 3

a) Read the instructions to make a chicken salad. Fill ….

(Đọc hướng dẫn để làm ra món salad gà. Điền vào ô trống một từ hoặc một cụm từ cho ở trong khung)

  • tablespoons                       
  • some                         
  • an                       
  • 200 grams                   
  • teaspoon

Chicken Salad

unit-7-look2-2

Đáp án:

1- 200 grams 2- an 3- tablespoons 4- teaspoon 5- teaspoon 6- some

Hướng dẫn dịch:

Chicken Salad

Đun sôi 200g thịt gà đã được rửa sạch. Trong lúc nấu gà, rửa 2 quả dưa chuột, bổ ra làm đôi rồi thái thành từng lát. Sau đó, gọt vỏ hành tây rồi cũng thái lát. Trộn dưa chuột với hành tây đã thái trong một cái tô. Thêm 2 thìa dấm, 1 thìa muối và 1 thìa đường vào tô rồi trộn kỹ. Để hỗn hợp đó thấm gia vị trong vòng 10 phút. Giờ, thái gà đã chín trộn cùng với hỗn hợp trên. Trước khi ăn thêm một ít ớt.

b) Work in pairs. Think about a simple salad. Write the instructions …. 

(Làm việc theo nhóm. Suy nghĩ về một món salad đơn giản. Viết hướng dẫn làm sao để làm ra được món đó, sử dụng động từ và lượng từ chỉ việc nấu ăn mà bạn đã được học. Chia sẻ hướng dẫn đó cùng với cả lớp. Bình chọn cho món salad ngon nhất.)

Gợi ý:

Chicken Caesar salad

unit-7-look2-3

Hướng dẫn dịch:

Cắt bánh mì thành miếng vừa ăn và nướng trong 8 đến 10 phút cho đến khi chúng ngả màu nâu đều. Đặt ức gà lên áp chảo trong 4 phút sau đó lật lại và nấu thêm 4 phút nữa. Trong khi chờ thịt gà, nghiền tỏi và trộn cùng với phô mai, mayonnaise và giấm rượu vang trắng, khuấy cùng một vài muỗng cà phê nước nếu như bạn muốn. Chặt gà thành từng miếng vừa ăn, thêm hỗn hợp vào thịt gà và bày ra đĩa. Rắc một ít phô mai lên trên và thưởng thức ngay.

4. Read these sentences from the conversation in GETTING STARTED. …. 

(Đọc những câu ở trong đoạn hội thoại GETTING STARTED. Chú ý tới phần gạch chân và trả lời những câu hỏi)

Trả lời:

  1. Can ⇒ ability (khả năng)
  2. Should ⇒ advice (lời khuyên)

5. Match the first half of the sentence in A with the second half in B. 

(Ghép một phần của câu ở trong cột A cùng với phần còn lại của câu ở cột B.)

unit-7-look2-4

Đáp án:

1-c 2-e 3-a 4-b 5-f 6-d

Hướng dẫn dịch:

  1. Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi có thể ăn bên ngoài thường xuyên hơn.
  2. Nếu cô ấy ăn ít thức ăn nhanh, cô ấy có thể giảm được cân.
  3. Anh ấy cần phải rửa rau củ thật cẩn thận nếu như anh ấy muốn ăn sống.
  4. Nếu bạn nấu cho Hưng ăn, bạn nên cho một ít muối thôi.
  5. Mẹ của tôi có thể sẽ rất ngạc nhiên nếu bố tôi nấu bữa ăn tối.
  6. Nếu bạn ăn thực phẩm tốt cho sức khỏe vào tối nay, ngày mai bạn có thể được ăn một thanh sô-cô-la.

6. What will you say in these situations? Use suitable …. 

(Bạn sẽ nói gì ở trong những tình huống dưới đây? Dùng động từ phù hợp với câu điều kiện loại 1.)

unit-7-look2-5

Hướng dẫn dịch:

  1. Bố của bạn thích đồ ăn mặn, nhưng bạn nghĩ cần phải giảm lượng muối trong đồ ăn của ông ấy. Nếu không sức khỏe của bố sẽ có vấn đề. Bạn chia sẻ ý kiến của mình với ông ấy.
  2. Anh trai của bạn ăn rất khỏe. Anh ấy có thể ăn được 3 bát cơm lúc đói. Bạn kể điều ấy cho bạn của bạn nghe.
  3. Bạn muốn tham gia một lớp học nấu ăn. Mẹ bạn đồng ý nhưng nói bạn nên chọn lớp học vào cuối tuần. Đây là lời mà bà ấy nói với bạn.
  4. Bạn của bạn cho bạn một miếng thịt lợn, nhưng bạn thấy nó vẫn chưa chín. Bạn từ chối vì nó có thể làm bạn bị đau bụng. Bạn nói điều này cùng với cô ấy.
  5. Chị gái của bạn đang làm bánh. Bạn khuyên chị mình nên đánh trứng khoảng 10 phút để bánh được mịn hơn.

Đáp án:

unit-7-look2-6

Hướng dẫn dịch:

  1. Nếu bố muốn có sức khỏe tốt, bố cần phải giảm lượng muối trong khẩu phần ăn của mình.
  2. Nếu anh trại của tớ đói, anh ấy có thể ăn được 3 bát cơm
  3. Bạn có thể tham gia một lớp học nấu ăn nếu như nó có vào cuối tuần.
  4. Nếu bạn ăn thịt lợn chưa nấu chín, bạn có thể bị đau bụng.
  5. Chị nên đánh trứng trong 10 phút nếu chị muốn có một chiếc bánh mịn hơn.

 

Communication (Unit 7 | Trang 13 SGK Tiếng Anh 9 mới)

1. Look at the picture. Answer the questions. 

(Nhìn vào bức tranh. Trả lời các câu hỏi)

unit-7-communication-1

Đáp án:

  1. Can you guess the name of the dish in the picture?

⇒ Pumpkin soup.

  1. What do you think the ingredients are for this dish?

⇒ Pumpkin, shallots, celery, butter, salt, fresh cream.

Hướng dẫn dịch:

  1. Bạn có thể đoán được tên món ăn trong bức tranh không?

⇒ Súp bí ngô

  1. Bạn nghĩ món ăn này gồm có các thành phần nào?

⇒ Bí ngô, cần tây, bơ, muối, kem tươi.

Task 2

a) Now listen to the first part of a talk where Mi is presenting …. 

(Bây giờ hãy nghe phần đầu của của nói chuyện nơi Mi đang trình bày cách để chuẩn bị những nguyên liệu. Kiểm tra các câu trả lời của bạn.)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Pumpkin soup is my family’s favorite soup. We usually have it for breakfast with some slices of bread. It’s quick and simple to cook.

The ingredients are: a kilo of pumpkin, two shallots, two sticks of celery, two tablespoons of butter, two tablespoons of fresh cream, and a pinch of salt.

Before cooking, peel the pumpkin and chop it into cubes. Peel the shallots and slice them. Next, wash the celery and remove the leaves.

Hướng dẫn dịch

Súp bí ngô là món canh yêu thích của gia đình tôi. Chúng tôi thường dùng bữa sáng với một vài lát bánh mì. Nó nhanh và đơn giản để nấu.

Các thành phần gồm có: một cân bí, hai củ hành, hai nhánh cần tây, hai muỗng canh bơ, hai muỗng canh kem tươi, và một chút muối.

Trước khi nấu, gọt vỏ bí đỏ và cắt nó thành cục. Lột vỏ hành khô và cắt chúng. Tiếp theo, rửa cần tây và cắt bỏ lá.

b) Listen to the first part of the talk again. …. 

(Nghe lại phần đầu của cuộc nói chuyện 1 lần nữa. Điền từ hoặc một cụm từ vào trong mỗi ô trống)

Bài nghe:

Ingredients:

–  (1) ____ of pumpkin

–  (2) ____ shallots

–  (3) ____ of celery

–  (4) ____ of butter

–  (5) ____ of fresh cream

–  (6) ____ of salt

Preparation:

–  (7) ____ the pumpkin, and  (8) ____ it into cubes

–  (9) ____ the shallots and  (10) ____ them

– wash the celery and remove the (11) ____ 

Đáp án:

1. a kilo 2. two 3. two sticks 4. two tablespoons 5. two tablespoons 6. a pinch
7.peel 8. chop 9. peel 10. slice 11. leaves

Task 3

a) Read the steps to make the dish. Rearrange them …. 

(Đọc các bước làm sao để làm ra được món ăn. Sắp xếp chúng theo đúng thứ tự.)

unit-7-communication-2

Đáp án:

⇒ Thứ tự đúng là: b → e → f → c → a → d

b) Listen to the second part of the talk and …. 

(Nghe đoạn thứ hai của cuộc trò chuyện và kiểm tra lại câu trả lời của bạn)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

unit-7-communication-3

Hướng dẫn dịch:

Dưới đây là cách nấu món súp:

  1. b) Đun bơ trong một cái nồi sâu, thêm cần tây và củ hẹ vào và xào trong vài phút.
  2. e) Thêm bí ngô vào và xào tiếp thêm vài phút nữa.
  3. f) Thêm 750ml nước và một nhúm muối và nấu cho tới khi bí ngô nhừ. Để nguội 10 phút.
  4. c) Làm nhuyễn súp ở trong máy trộn cho đến khi nhuyễn.
  5. a) Thêm kem tươi và nấu vừa sôi khoảng 2-3 phút.
  6. d) Để hoàn thiện món ăn, trang trí thêm với vài lá cần tây.
  7. Listen to the second part again. What are the health … 

(Nghe đoạn thứ hai lại một lần nữa. Những lợi ích của món ăn này là gì)

Bài nghe:

Đáp án:

– a good source of minerals, fibre, and vitamins, especially vitamin A.

(nguồn khoáng chất, chất xơ, và vitamin tốt, đặc biệt là vitamin A)

– protect yourself from certain cancers and improve your eyesight.

(bảo vệ khỏi một số bệnh ung thư và cải thiện thị lực)

Task 4

a) Work in groups. Choose a dish you like. Discuss …. 

(Làm việc theo nhóm. Lựa chọn một món ăn bạn thích. Thảo luận về thành phần của món ăn, làm sao để chuẩn bị và các bước để nấu món ăn đó. Viết ý tưởng của bạn ở trên tờ giấy lớn.)

Gợi ý:

Name of the dish: Chicken and vegetable soup

Ingredients:

    – 1 tablespoon of olive oil

    – 1 onion

    – a pinch of pepper

    – 3 stick of parsley

    – 6 (3 – inch) strips lemon zest

    – 1 small head of fennel

    – 1 and 1/2 pounds bone

    – in chicken breasts, skin removed

    – 8 cups of chicken broth

    – 2 carrots

    – 2 stalks celery

    – a pinch of salt

    – 2 cups, whole – wheat extra – wide noodle style pasta

    – 3 cups of baby spinach

    – lemon juice

Preparation:

    – chop the onion

    – chop the parsley

    – slice the fennel thinly

    – slice the carrots

    – slice the celery and spinach

Step:

unit-7-communication-4

Hướng dẫn dịch:

  1. Làm nóng dầu trong lò ở trên lửa vừa. Thêm hành tây và hạt tiêu và nấu cho tới khi hành tây bắt đầu mềm, khoảng chừng 5 phút. Trong khi đó, buộc chung rau mùi tây, vỏ chanh và ngọn thì là lại với nhau, thêm bó thảo mộc (rau mùi tây, vỏ quả chanh, và ngọn của cây thì là), nước luộc, ức gà, 2 chén nước vào trong nồi. Đun sôi nhỏ lửa và đun nhỏ lửa cho tới khi gà vừa chín qua, khoảng chừng 8 phút. Chuyển gà vào thớt và để sang một bên cho tới khi đủ mát để xử lý. Lọc thịt ra khỏi xương thành những dải lớn, và đặt sang một bên.
  2. Trong khi đó, thêm thì là đã thái lát, cà rốt, cần tây vào trong nước dùng và nêm thêm muối, để nước dùng có hương vị. Tiếp tục đun nhỏ lửa – Cho tới khi rau vừa chín, khoảng 5 phút. Khuấy mì và nấu trong khoảng 5 phút. Khuấy mì ở trong thịt gà đã nấu riêng và rau chân vịt cho tới khi gà được làm nóng qua và rau bina đã mềm. Vứt bỏ bó thảo mộc. Khuấy ở trong nước chanh, cho vừa ăn. Múc súp vào bát và trang trí nó cùng với một số lá cần tây.

Lợi ích của món ăn: Món súp gà được đóng gói cùng với hương vị đậm đà và nhiều loại rau củ tốt cho bạn. Bằng cách tăng cường nước dùng ít natri đã chuẩn bị sẵn cùng với nhiều loại thảo mộc, chanh và thịt gà tươi bạn sẽ có được một món súp mà bạn có thể thưởng thức nó trong suốt cả ngày.

b) Organise a gallery walk. Move around to each group and … 

(Tổ chức một buổi triển lãm. Di chuyển ở xung quanh các nhóm và nghe họ trình bày. Bình chọn cho món ăn tốt nhất.)

 

Skills 1 (Unit 7 | Trang 14 SGK Tiếng Anh 9 mới)

1. Work in pairs. Answer the questions. 

(Làm việc theo nhóm. Trả lời các câu hỏi.)

unit-7-skills1-1

  1. What can you see in each picture?

(Bạn nhìn thấy gì ở trong mỗi bức tranh?)

  1. Have you ever tried the dishes in the pictures? If so, how did you find them?

(Bạn đã bao giờ thử các món ăn ở trong hình? Nếu có, bạn đã ăn chúng trong hoàn cảnh nào?)

Đáp án:

  1. Picture A: different types of sushi (Nhiều loại sushi)

  Picture B: miso soup (súp miso)

  Picture C: a bowl of rice (một bát cơm trắng)

  Picture D: sliced cucumber | pickled cucumber (Dưa chuột cắt lát | dưa chuột muối)

  1. I tried the dishes in a Japanese Restaurant.

2. Now read an article about Japanese eating habits. Match the headings …. 

(Bây giờ hãy đọc bài báo nói về thói quen ăn uống của người Nhật. Nối các tiêu đề (1-3) cùng với các đoạn băng (A-C)

unit-7-skills1-2

Đáp án:

A.3 B.2 C.1

Hướng dẫn dịch:

  1. Nghệ thuật sắp xếp món ăn
  2. Thói quen ăn đồ sống và nước sốt đơn giản
  3. Các thành phần điển hình trong mỗi bữa ăn của người Nhật

Người Nhật rất nổi tiếng về chế độ ăn uống cân bằng tốt cho sức khỏe. Đó là lý do chính giúp họ có tuổi thọ cao.

Đoạn A: Thông thường, trong một bữa ăn của người Nhật gồm có cơm, canh miso, những món ăn chính và dưa muối. Cơm là món chính và đóng vai trò trung tâm ở trong thói quen ăn uống của mọi người. Cơm của người Nhật dẻo và giàu dinh dưỡng, vậy nên khi được kết hợp cùng với những món chính và canh, chúng tạo nên một bữa ăn hoàn chỉnh. Những khẩu phần của mỗi món ăn đều sẽ được phục vụ cho từng cá nhân.

Đoạn văn B: Đặc điểm quan trọng nhất ở trong thói quen ăn uống của họ chính là họ thích ăn thực phẩm còn sống và không dùng nước chấm có hương vị quá đậm. Hai ví dụ điển hình chính là sashimi và sushi. Người Nhật làm ra sashimi đơn giản bằng cách cắt thái cá tươi. Sau đó họ ăn cùng với nước chấm được làm từ nước tương và cây cải ngựa cay của Nhật (wasabi). Sushi cũng tương tự như vậy. Cơm được nấu ngâm giấm có thể được kết hợp cùng với cá tươi, quả bơ, dưa chuột hoặc trứng. Sushi thường được thưởng thức cùng với nước tương và gừng ngâm dưa muối.

Đoạn văn C: Người ta thường nói rằng người Nhật thì ăn bằng mắt. Bởi vậy, việc bày trí của món ăn cũng là một đặc điểm quan trọng khác ở trong thói quen ăn uống của người Nhật. Nếu bạn tham gia vào trong một bữa ăn của người Nhật, bạn sẽ rất thích thú khi nhìn thấy những món ăn với nhiều màu sắc được sắp xếp theo phong cách truyền thống. Thêm nữa, có những chiếc đĩa và bát với thiết kế và có kích thước khác nhau. Chúng được trình bày cẩn thận để phù hợp được với món ăn mà họ mang theo.

3. Read the article again and answer the questions. 

(Đọc lại bài viết một lần nữa và trả lời những câu hỏi.)

Đáp án:

unit-7-skills1-3

Hướng dẫn dịch:

  1. Đặc trưng quan trọng nhất ở trong thói quen ăn uống của người Nhật là gì?

⇒ Họ thích thực phẩm sống và không dùng cùng với nước chấm với hương vị quá đậm.

  1. Họ làm ra món “sashimi” như thế nào?

⇒ Họ cắt cá tươi.

  1. Nước sốt nào được dùng cùng với cả món sashimi vs sushi?

⇒ Cả hai đều có thể dùng cùng với nước tương.

  1. Có bao nhiêu thành phần ở trong bữa ăn điển hình của người Nhật?

⇒ Có 4 món – Cơm, canh miso, những món chính, dưa muối.

  1. Tầm quan trọng của cơm ở trong bữa ăn của người Nhật như thế nào?

⇒ Cơm là thành phần chính và rất giàu dinh dưỡng.

  1. Tại sao người ta lại nói rằng người Nhật ăn bằng mắt?

⇒ Bởi vì những món ăn được trình bày ở trong những chiếc đĩa và bát, và được sắp xếp cẩn thận theo như phong cách truyền thống.

4. Work in groups. Discuss the eating habits of Vietnamese …. 

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về thói quen ăn uống của người Việt Nam. Bạn có thể sử dụng những câu hỏi dưới đây để làm gợi ý.)

Đáp án:

unit-7-skills1-4

Hướng dẫn dịch:

  1. Đặc trưng quan trọng nhất ở trong thói quen ăn uống của người Việt Nam là gì?

⇒ Người Việt thường có bữa tối lớn với ít nhất là 3 món ăn và sử dụng nhiều loại nước sốt đặc biệt cho từng món.

  1. Thành phần ở trong bữa ăn điển hình của người Việt là gì?

⇒ Cơm là thành phần đặc trưng ở trong bữa ăn của người Việt. 

  1. Món gì là thành phần chính?

⇒ Cơm là thành phần chính. 

  1. Các món ăn được sắp xếp trông như thế nào? 

⇒ Một mâm thức ăn với một bát nhỏ nước chấm đặt ở giữa.

  1. Có những đặc điểm nào khác ở trong thói quen ăn uống của người Việt mà bạn biết?

⇒ Rau và canh là hai món ăn thường xuất hiện ở trong bữa ăn của người Việt. Sau bữa cơm, chúng tôi thường ăn hoa quả vì nó là món tráng miệng.

  1. Nhìn chung, người Việt Nam có thói quen ăn tốt cho sức khỏe hay không? 

⇒ Có bởi vì chúng tôi ăn rất nhiều rau quả. 

5. Imagine that you take part in an international competition …. 

(Tưởng tượng rằng bạn tham gia vào trong một cuộc thi quốc tế mà trong đó các ứng cử viên nói về những thói quen ăn của đất nước họ. Trình bày ý tưởng của nhóm bạn về thói quen ăn uống của người Việt Nam.)

Gợi ý:

unit-7-skills1-5

Hướng dẫn dịch:

Thói quen ăn uống của người Việt Nam

Thức ăn của Việt Nam đa dạng và khác biệt. Nó có hàm lượng chất béo thấp và carbohydrate cao. Món ăn truyền thống của Việt Nam thường sử dụng những nguyên liệu tươi, ít sữa và dầu, và nhiều loại rau và thảo mộc. Các loại nước sốt khác nhau giống như nước mắm, mắm tôm, nước tương tương đối phổ biến tại nhiều vùng khác nhau.

Không theo một “bài bản” ở trong một bữa ăn của người Việt Nam. Một bữa ăn bao gồm những món ăn khác nhau: Món chính (thịt, cá, trứng hay đậu phụ), rau, súp và cơm. Gạo chính là mặt hàng chủ lực của Việt Nam. Tại nhiều gia đình, mọi người ăn chung trong một mâm thức ăn cùng với một bát nhỏ nước mắm ở giữa. Xung quanh bát nước mắm là những món ăn. Nếu người ta đặt thức ăn ở trên bàn, thì cũng sẽ có một sự sắp xếp tương tự. Món ăn sẽ được phục vụ cộng đồng. Thông thường có một món ăn trên mỗi bát bát, và mọi người dùng đũa và muỗng để có được chia sẻ của họ.

Nhìn chung, thực phẩm Việt Nam được xem là lành mạnh và phổ biến tại các nước khác. 

 

Skills 2 (Unit 7 | Trang 15 SGK Tiếng Anh 9 mới)

1. Work in pairs. One of you looks at Picture A, …. 

(Làm việc theo cặp. Một bạn nhìn vào bức tranh A và bạn còn lại sẽ nhìn vào bức tranh B trang 17. Hỏi nhau những câu hỏi để tìm ra được sự khác biệt giữa tranh của các bạn)

unit-7-skills2-1

unit-7-skills2-2

Hướng dẫn dịch:

Bức tranh A: Một cậu bé đang ăn sôcôla. Trên bàn là thức ăn vặt như là khoai tây, hamburger, nước ngọt và đồ ngọt. Cậu bé trông có vẻ béo.

Bức tranh B: Một cô bé đang ăn cơm. Chúng ta có thể thấy trên bàn gồm canh, cá, rau củ và dưa hấu. Cô bé trông dáng mảnh mai và thon gọn.

Ý nghĩa: Họ thể hiện sự tương phản giữa việc ăn uống tốt cho sức khỏe và ăn không tốt.

2. 4 Teen Radio is asking two students about their eating habits. …. 

(4 Teen Radio đang hỏi 2 học sinh về thói quen ăn uống của họ. Nghe họ nói và quyết định các câu sau đây là đúng hay sai)

Bài nghe:

unit-7-skills2-3

Đáp án:

1.T 2.F 3.T 4.F 5.T 6.F

Nội dung bài nghe:

unit-7-skills2-4

Hướng dẫn dịch:

Nicolas: Tôi không có một bữa sáng thích hợp. Tôi không bao giờ có thời gian bởi vì tôi luôn thức dậy trễ. Thông thường, mẹ tôi mua 1 gói bánh quy và tôi mang một ít lên trên xe buýt. Vào giờ ăn trưa, tôi luôn thấy đói bụng, vì vậy tôi ăn 1 chiếc bánh hamburger, 1 gói khoai tây chiên và cola. Tôi có thể dễ dàng ăn tại trường hoặc căng tin. Đối với bữa ăn tối, tôi thích thịt bò chiên, mì và trứng gà, không thường ăn rau bởi vì chúng không ngon. Mẹ tôi nói rằng thói quen giống như vậy được đánh giá là không được lành mạnh. Tôi đang nghĩ về việc sẽ thay đổi chúng. Nếu tôi tiếp tục ăn uống như thế này, tôi có thể sẽ bị thừa cân.

Maya: Anh của tôi không có thói quen ăn uống lành mạnh, nhưng tôi lại có thói quen lành mạnh. Vào bữa sáng, tôi thường có 1 bát ngũ cốc, 1 ly sữa và chuối. Điều quan trọng là bắt đầu một ngày mới cùng với bữa sáng tốt, bởi vậy tôi có xu hướng ăn những thứ bổ dưỡng. Tôi không mua bữa trưa tại trường; thay vào đó, tôi chuẩn bị hộp ăn trưa với 2 lát bánh mì, trứng luộc và salad. Đôi khi, mẹ còn làm sushi cho bữa trưa. Buổi tối, mẹ và tôi nấu bữa tối. Món yêu thích của tôi chính là cá hấp. Gà nướng cũng là một món mà tôi thích ăn trong bữa tối.

3. Listen again and complete the table. Use …. 

(Nghe lại lần nữa và hoàn thành bảng sau. Sử dụng không nhiều hơn 3 từ cho mỗi chỗ trống)

Bài nghe:

Name Breakfast Lunch Dinner
Nicolas some  (1) ______ buys at school canteen

– a  (2) ______

– a packet of (3) ______

– a cola

– (4) ______

– noodles

– eggs

– few  (5) ______

Maya – a bowl of  (6) 

– a glass of milk

– (7) ________

brings lunch box

– (8) _______ two

– (9) _________

– salad

– sometimes sushi

favourite:

– (10) _______

– lean grilled chicken

 

Đáp án:

1. Biscuits 2. Hamburger 3. Crisps 4. fried beef 5. vegetables
6. cereal 7. a banana 8. slices of bread 9. boiled egg 10. steamed fish

4. Work in pairs. Ask and answer questions about each …. 

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thói quen ăn uống của nhau. Ghi chú lại những câu trả lời của bạn vào bảng)

Đáp án:

Name

(Tên)

Breakfast

(Bữa sáng)

Lunch

(Bữa trưa)

Dinner

(Bữa tối)

An bread and milk

(bánh mì và sữa)

rice, pork, vegetables

(cơm, thịt lợn, rau củ)

rice, fish, vegetables

(cơm, cá, rau củ)

Binh noodles (mì) bread (bánh mì) rice, beef, pork

(cơm, thịt bò, thịt lợn)

Linh bread, egg, milk

(bánh mì, trứng, sữa)

noodles (mì) rice, fruit, vegetables, pork

(cơm, hoa quả, rau củ, thịt lợn)

⇒ I think Linh and An have healthy eating habits because they eat a lot of vegetables and diverse food; but Binh’s diet is not really healthy because he rarely eats vegetables and too much meat, he should eat more vegetables and fruit.

(Tôi nghĩ Linh và An có thói quen ăn uống lành mạnh bởi vì họ ăn nhiều rau và đa dạng thực phẩm; Nhưng chế độ ăn của Bình lại không thực sự lành mạnh bởi vì anh ta hiếm khi ăn rau và ăn quá nhiều thịt, anh ta nên ăn nhiều rau quả và trái cây.)

Task 5

a) Write about your partner’s eating habits. Include information about …. 

(Viết về thói quen ăn uống của một người bạn của bạn. Bao gồm thông tin về các bữa ăn của bạn ấy, ý kiến của bạn với thói quen ăn uống của bạn ấy và các thay đổi nếu có)

Gợi ý:

unit-7-skills2-5

Hướng dẫn dịch: 

Bạn của tôi, Trang, không có thói quen ăn uống lành mạnh. Đôi lúc cô ấy bỏ bữa sáng. Khi cô ấy ăn sáng, cô ấy thường sẽ mua một chiếc bánh hamburger và đồ uống nhẹ tại một quán cà phê gần trường. Đối với bữa ăn trưa, món yêu thích của cô ấy là cơm chiên và gà chiên. Điều tốt nhất là cô ấy thích ăn tối tại nhà. Tuy nhiên, vào bữa tối cô ấy thích ăn nhiều cơm và thịt heo béo. Cô ấy hiếm khi ăn rau củ nhưng lại thích trái cây.

Tôi nghĩ rằng Trang nên thay đổi về chế độ ăn uống của mình. Thứ nhất, nếu cô ấy muốn có thêm nhiều năng lượng hơn cho ngày mới, cô ấy nên không bao giờ bỏ bữa sáng. Thứ hai, cô ấy cần phải giảm lượng thức ăn nhanh cô ấy ăn. Ngoài ra, ăn nhiều rau – Có thể sẽ tốt cho cô ấy. Cô ấy cũng nên ăn cơm ít hơn trong bữa tối. Những thay đổi này chắc chắn sẽ giữ cho cô ấy được khỏe mạnh.

b) Exchange your work and give comments.

(Trao đổi bài làm của bạn và cho nhận xét.)

 

Looking Back (Unit 6 | Trang 68 SGK Tiếng Anh 9 mới)

1. Match the words in A with their description or definition in B. 

(Nối các từ cột A cùng với miêu tả hoặc định nghĩa của chúng tại cột B.)

unit-7-back-1

Đáp án:

1-d 2-e 3-g 4-b 5-h 6-f

Hướng dẫn dịch:

  1. bày biện món ăn – Trang trí một đĩa thức ăn cùng với 1 lượng nhỏ thức ăn khác)
  2. đa năng – Có nhiều các công dụng khác nhau
  3. nghiền – Làm cho rau củ, trái cây trở thành nước sệt, mịn thường làm bằng máy xay.
  4. nhúng – Đặt thứ gì đó nhanh vào trong nước chấm và lại nhấc ra
  5. rắc – để rơi xuống 1 vài mẩu hoặc để rơi cái gì đó lên 1 bề mặt)
  6. ướp – đổ 1 hỗn hợp, thường có chứa dầu, rượu hoặc giấm và thảo mộc và gia vị lên thịt hoặc cá trước khi nó được nấu để tăng hương vị hoặc làm nó săn hơn)
  7. đánh (trứng) – đánh trứng, kem… để thêm không khí và làm thức ăn nhẹ hơn)
  8. gọt – loại bỏ lớp vỏ ngoài của thực phẩm)

2. Write a verb for a cooking method under each picture. … 

(Viết một động từ cho phương pháp nấu ăn ở dưới mỗi bức tranh. Ký tự đầu tiên đã được bài cho.)

unit-7-back-2

Đáp án:

A. steam (hấp) B. deep-fly (chiên ngập dầu) C. stir-fry (xào) D. bake (bướng bánh)
E. roast (nướng trong lò) F. grill (nướng trên vỉ) G. simmer (nấu vừa chín) H. stew (ninh/hầm)

3. Fill each blank with a word/phrase in the box. …. 

(Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong khung. Có một từ dư.)

unit-7-back-3

  • stew (v): hầm
  • sushi (n)
  • grill (v): nướng
  • steam (v): hấp
  • hamburger (n): bánh hăm-bơ-gơ
  • deep-fry (v): chiên ngập trong dầu 

Đáp án:

1. hamburger 2. sushi 3. deep-fly 4. steam 5. stew

Hướng dẫn dịch:

Ừm, tôi nghĩ có một vài cách để giữ dáng đẹp. Đầu tiên, chúng ta nên ăn uống theo cách lành mạnh. Đừng ăn quá nhiều đồ ăn nhanh. Một số người ăn 1 cái hamburger to và nước ngọt vào bữa trưa. Nó không phải là một ý hay vì bữa ăn không bao gồm bất kỳ loại rau củ nào. Thay vào đó, nếu họ muốn một bữa trưa nhanh và lành mạnh, họ nên mua một chút sushi bơ. Thứ 2, chúng ta không nên chiên rán thức ăn. Chúng ta nên hầm chúng lên. Thức ăn nấu bằng hơi nước không dùng bất kỳ chất béo nào. Nếu bạn thích, bạn cũng có thể hầm thịt cùng với rau củ. Món ăn đó lành mạnh và giàu dinh dưỡng.

4. Circle the correct answer 

(Khoanh tròn câu trả lời đúng.)

  1. Don’t put too much bacon in the dish. A pinch | slice is enough.
  2. To make this soup, you need two slices | sticks of celery.
  3. There isn’t some | any butter in the fridge. We should go to the supermarket to buy some | any.
  4. Can you go to the convenience store and buy me a tin | bag of rice?
  5. Slice a clove | loaf of garlic, then add some honey.
  6. Look! This bunch | cup of grapes is so fresh.

Đáp án:

1. slice 2. sticks 3. any – some 4. bag 5. clove 6. bunch

Giải thích:

  1. Thịt xông khói tính theo đơn vị lát ⇒ Chọn slice            
  2. sticks of celery: cây hành tây      
  3. Câu phủ định thì sử dụng lượng từ any, còn khẳng định thì sử dụng lượng từ some
  4. Tin có nghĩa là hộp thường đi cùng với những sản phẩm đóng hộp như tin of stew: hộp thịt hầm ⇒ Chọn Bag: bag of rice là túi gạo
  5. Clove: nhánh, củ ⇒ glove of garlic là củ tỏi
  6. bunch of grabes: chùm nho

cup thường đi cùng với đồ uống như cup of tea: tách trà

5. Complete the sentences with your own ideas. Use the … 

(Hoàn thành các câu dưới với ý kiến của chính em. Sử dụng động từ khiếm khuyết (khuyết thiếu) được cho.)

  1. If you keep eating fast food, ­­­­­­­­­­­­­­­|_______|. (might)
  2. If you promise to finish your homework tonight, ­­­­­­­­­­­­­­­|_______|. (can)
  3. ­­­­­­­­­­­­­­­|_______| if he doesn’t want to have toothache. (should)
  4. ­­­­­­­­­­­­­­­|_______| if she wants to lose weight. (must)
  5. If you join this cooking lesson, ­­­­­­­­­­­­­­­|_______|. (can)

Đáp án:

1 ⇒ …, it might badly affect your health/ you might become overweight.

2 ⇒ you can play game for 1 hour/ you can go to the cinema with your friend.

3 ⇒ He should brush his teeth regularly/ He should eat less sweets…

4 ⇒ She must reduce the amount of fast food she eats / She must eat less rice and bread…/ .

5 ⇒ …, you can learn many recipes/ you can cook many delicious dishes.

6. Rearrange the lines to make a complete conversation 

(Sắp xếp lại các dòng để hoàn thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.)

unit-7-back-4

Đáp án:

Thứ tự đúng: B → E → F → I → A → H → J → C → G → D

Dịch lại đoạn hội thoại sau khi đã được sắp xếp:

A: Thật là một một buổi sáng Chủ Nhật thư giãn!

B: Đúng vậy, trời mát mẻ và có nắng. Cậu định sẽ làm gì?

A: Mình sẽ làm một ít bánh nướng chảo.

B: Bánh nướng chảo à?

A: Đúng thế. Đây là lần đầu tiên mình làm món này.

B: Thật á? Thế chúng ta có sử dụng mật ong không?

A: Có chứ, một chút mật ong và một vài lát chuối nữa.

B: Mình sẽ giúp cậu bóc vỏ chuối nhé?

A: Chắc chắn rồi, cậu có thể giúp mình nếu cậu muốn.

B: Tớ không thể chờ đến lúc thử nếm món bánh nướng chảo của cậu! Trông chúng ngon quá.

 

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Recipes and eating habits này sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững nội dung bài học về những bí quyết và thói quen ăn uống. Chúc các bạn học tốt!